![]() Jeciel Cedeno 3 | |
![]() Jack Blake 24 | |
![]() Sebastian Guenzatti 24 | |
![]() Karsen Henderlong 25 | |
![]() Callum Chapman-Page 41 | |
![]() Jack Blake (Kiến tạo: Younes Boudadi) 43 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Miche-Naider Chery) 46 | |
![]() Bryan Tamacas (Kiến tạo: Irakoze Donasiyano) 50 | |
![]() Elliot Collier (Thay: Karsen Henderlong) 66 | |
![]() Elliot Collier 70 | |
![]() Napo Matsoso (Thay: Neveal Hackshaw) 71 | |
![]() Josh O'Brien (Thay: Younes Boudadi) 75 | |
![]() Roberto Molina (Thay: Tyler Gibson) 86 | |
![]() Baboucarr Njie 89 | |
![]() Justin Rasmussen (Thay: Baboucarr Njie) 90 | |
![]() Irakoze Donasiyano 90+8' | |
![]() Cameron Lindley 90+8' |
Thống kê trận đấu Oakland Roots vs Indy Eleven
số liệu thống kê

Oakland Roots

Indy Eleven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oakland Roots vs Indy Eleven
Oakland Roots (3-4-3): Paul Blanchette (20), Camden Riley (5), Gagi Margvelashvili (4), Niall Logue (3), Bryan Tamacas (21), Neveal Hackshaw (15), Irakoze Donasiyano (8), Baboucarr Njie (2), Jeciel Cedeno (22), Miche-Naider Chery (27), Johnny Rodriguez (17)
Indy Eleven (4-3-3): Yannik Oettl (1), Younes Boudadi (23), Callum Chapman-Page (5), Adrian Diz (15), Aedan Stanley (3), Cameron Lindley (6), Tyler Gibson (22), Jack Blake (8), Karsen Henderlong (7), Sebastian Guenzatti (13), Augustine Williams (9)

Oakland Roots
3-4-3
20
Paul Blanchette
5
Camden Riley
4
Gagi Margvelashvili
3
Niall Logue
21
Bryan Tamacas
15
Neveal Hackshaw
8
Irakoze Donasiyano
2
Baboucarr Njie
22
Jeciel Cedeno
27
Miche-Naider Chery
17
Johnny Rodriguez
9
Augustine Williams
13
Sebastian Guenzatti
7
Karsen Henderlong
8
Jack Blake
22
Tyler Gibson
6
Cameron Lindley
3
Aedan Stanley
15
Adrian Diz
5
Callum Chapman-Page
23
Younes Boudadi
1
Yannik Oettl

Indy Eleven
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Miche-Naider Chery Daniel Gomez | 66’ | Karsen Henderlong Elliot Collier |
71’ | Neveal Hackshaw Napo Matsoso | 75’ | Younes Boudadi Joshua O Brien |
90’ | Baboucarr Njie Justin Rasmussen | 86’ | Tyler Gibson Roberto Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Syrel | Ethan O'Brien | ||
Daniel Gomez | Hunter Sulte | ||
Napo Matsoso | Roberto Molina | ||
Trayvone Reid | Diego Sanchez | ||
Justin Rasmussen | Joshua O Brien | ||
Etsgar Cruz | Elliot Collier | ||
Ilya Alekseev | |||
Thomas Camier | |||
Javier Bedolla-Vera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Oakland Roots
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Indy Eleven
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại