Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Rancagua.
![]() Juan Ignacio Diaz 31 | |
![]() Juan Diaz 31 | |
![]() Renzo Malanca 34 | |
![]() Arnaldo Castillo 45+6' | |
![]() Julian Brea (Thay: Juan Figueroa) 46 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Claudio Torres) 46 | |
![]() Joaquin Montecinos (Thay: Yorman Zapata) 57 | |
![]() Claudio Sepulveda 58 | |
![]() Jimmy Martinez (Thay: Carlos Villanueva) 66 | |
![]() Oscar Ortega (Thay: Lionel Altamirano) 71 | |
![]() Esteban Calderon (Thay: Rodrigo Godoy) 76 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Claudio Sepulveda) 77 | |
![]() Martin Sarrafiore (Thay: Juan Leiva) 83 | |
![]() Joaquin Montecinos 90+3' |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Huachipato


Diễn biến O'Higgins vs Huachipato
Matias Gonzalo Lugo của O'Higgins thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
O'Higgins sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Huachipato.
Đá phạt cho O'Higgins ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Huachipato tại El Teniente.
Ném biên cho O'Higgins tại El Teniente.
Đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.
O'Higgins được Juan Lara trao cho một quả phạt góc.
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo của O'Higgins nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Huachipato được Juan Lara trao cho một quả phạt góc.

Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (O'Higgins) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Huachipato sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của O'Higgins.
Tại Rancagua, Arnaldo Castillo Benega (O'Higgins) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Ném biên cho O'Higgins ở phần sân của Huachipato.
Juan Lara ra hiệu cho O'Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Huachipato.
Tại El Teniente, Huachipato bị phạt việt vị.
Juan Lara ra hiệu cho Huachipato được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
O'Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Huachipato.
Cú đánh đầu của Esteban Calderon không trúng đích cho O'Higgins.
O'Higgins được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Huachipato
O'Higgins (4-3-3): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Luis Alberto Pavez (6), Juan Ignacio Diaz (14), Alan Ariel Robledo (22), Juan Leiva (11), Matias Gonzalo Lugo (32), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26), Arnaldo Castillo Benega (9), Yorman Zapata (15)
Huachipato (4-3-3): Rodrigo Odriozola (25), Joaquin Gutierrez (18), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Brayan Garrido (30), Claudio Sepulveda (6), Carlos Villanueva (14), Juan Ignacio Figueroa (11), Lionel Altamirano (9), Claudio Torres (29)


Thay người | |||
57’ | Yorman Zapata Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | 46’ | Claudio Torres Mario Briceno |
76’ | Rodrigo Godoy Esteban Calderon | 46’ | Juan Figueroa Julian Brea |
83’ | Juan Leiva Martin Sarrafiore | 66’ | Carlos Villanueva Jimmy Martinez |
71’ | Lionel Altamirano Óscar Ortega | ||
77’ | Claudio Sepulveda Santiago Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Zacarias Lopez | ||
Martin Sarrafiore | Mario Briceno | ||
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | Santiago Silva | ||
Ronald Guzman | Óscar Ortega | ||
Felipe Ogaz | Jimmy Martinez | ||
Esteban Calderon | Julian Brea | ||
Cristian Morales | Lucas Velasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | B B T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | H T B H T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại