V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Maximiliano Romero (Kiến tạo: Martin Sarrafiore) 12 | |
Gabriel Graciani 27 | |
(Pen) Federico Mateos 37 | |
Diego Sanhueza (Thay: Jovany Campusano) 41 | |
Nicola Perez 44 | |
Alan Robledo 45+2' | |
Giovanny Avalos 46 | |
Francisco Gonzalez (Thay: Alan Robledo) 46 | |
Esteban Calderon (Thay: Maximiliano Romero) 46 | |
Pablo Calderon 50 | |
Matias Plaza (Thay: Federico Mateos) 62 | |
Patricio Rubio (Thay: Pedro Sanchez) 62 | |
Matias Plaza (Kiến tạo: Diego Sanhueza) 64 | |
Joaquin Tapia (Thay: Rodrigo Godoy) 66 |
Đang cập nhậtDiễn biến O'Higgins vs Atletico Nublense
Rodrigo Godoy rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tapia.
Diego Sanhueza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Plaza đã ghi bàn!
Pedro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Patricio Rubio.
Federico Mateos rời sân và được thay thế bởi Matias Plaza.
Thẻ vàng cho Pablo Calderon.
Maximiliano Romero rời sân và được thay thế bởi Esteban Calderon.
Thẻ vàng cho Giovanny Avalos.
Alan Robledo rời sân và được thay thế bởi Francisco Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alan Robledo.
Thẻ vàng cho Nicola Perez.
Jovany Campusano rời sân và được thay thế bởi Diego Sanhueza.
V À A A A O O O - Federico Mateos từ CD Nublense đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY RA SÂN! - Gabriel Graciani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Gabriel Graciani.
Martin Sarrafiore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Maximiliano Romero đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Atletico Nublense


Đội hình xuất phát O'Higgins vs Atletico Nublense
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Felipe Faundez (3), Moises Gonzalez (17), Juan Ignacio Diaz (14), Luis Alberto Pavez (6), Matias Gonzalo Lugo (32), Alan Ariel Robledo (22), Martin Sarrafiore (7), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26), Maximiliano Romero (23)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Daniel Saavedra (13), Lorenzo Reyes (21), Federico Mateos (20), Pedro Sanchez (11), Gabriel Graciani (8), Giovanny Avalos (29)


| Thay người | |||
| 46’ | Alan Robledo Francisco Agustin Gonzalez | 41’ | Jovany Campusano Diego Sanhueza |
| 46’ | Maximiliano Romero Esteban Calderon | 62’ | Federico Mateos Matias Plaza |
| 66’ | Rodrigo Godoy Joaquin Tapia | 62’ | Pedro Sanchez Patricio Rubio |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Diego Tapia | ||
Jose Tomas Movillo | Sebastian Valencia | ||
Nicolas Garrido | Rodrigo Gonzalez | ||
Joaquin Tapia | Diego Sanhueza | ||
Gabriel Pinto | Matias Plaza | ||
Francisco Agustin Gonzalez | Bayron Oyarzo | ||
Esteban Calderon | Patricio Rubio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 21 | 5 | 1 | 29 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 15 | 6 | 6 | 16 | 51 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 13 | 8 | 6 | 4 | 47 | T T T B T | |
| 4 | 26 | 14 | 3 | 9 | 23 | 45 | H T B B T | |
| 5 | 27 | 13 | 6 | 8 | 9 | 45 | B B T T B | |
| 6 | 26 | 13 | 5 | 8 | 4 | 44 | T T B T T | |
| 7 | 26 | 13 | 4 | 9 | 5 | 43 | B T T B B | |
| 8 | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T B H T T | |
| 9 | 26 | 10 | 5 | 11 | -1 | 35 | B B B H T | |
| 10 | 27 | 8 | 9 | 10 | -9 | 33 | B B H B B | |
| 11 | 27 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29 | T B T B B | |
| 12 | 27 | 7 | 6 | 14 | -15 | 27 | H H T T B | |
| 13 | 26 | 5 | 8 | 13 | -14 | 23 | T B B H B | |
| 14 | 26 | 5 | 7 | 14 | -9 | 22 | B B T H B | |
| 15 | 27 | 6 | 3 | 18 | -20 | 21 | B T B H B | |
| 16 | 27 | 4 | 6 | 17 | -27 | 18 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch