Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Bitca 22 | |
![]() Daniel Alves de Lima (Kiến tạo: Stefan Bitca) 36 | |
![]() Daniel Alves de Lima 37 | |
![]() Stefanos Evangelou 37 | |
![]() Kevin Varga (Thay: Dorian Babunski) 46 | |
![]() Balint Katona 48 | |
![]() Milan Majer 63 | |
![]() Andras Csonka 63 | |
![]() Csongor Papp (Thay: Stefan Bitca) 65 | |
![]() Fabricio Amato (Thay: Joao Victor) 65 | |
![]() Bence Kiss (Thay: Andras Csonka) 65 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Bojan Sankovic) 72 | |
![]() Bendeguz Farkas (Thay: Milan Majer) 72 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Maxsuell Alegria) 73 | |
![]() Gergo Bodnar 74 | |
![]() Barna Benczenleitner (Kiến tạo: Mark Kovacsreti) 79 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Vince Nyiri) 83 | |
![]() Milan Kovacs 85 | |
![]() Attila Temesvari (Thay: Mark Kovacsreti) 85 |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Attila Temesvari.

V À A A O O O - Milan Kovacs đã ghi bàn!
Vince Nyiri rời sân và được thay thế bởi Milan Klausz.
Mark Kovacsreti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Benczenleitner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gergo Bodnar.
Maxsuell Alegria rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Farkas.
Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Bence Kiss.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Fabricio Amato.
Stefan Bitca rời sân và được thay thế bởi Csongor Papp.

Thẻ vàng cho Andras Csonka.

Thẻ vàng cho Milan Majer.

V À A A O O O - Balint Katona đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Dorian Babunski rời sân và được thay thế bởi Kevin Varga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Daniel Kovacs (63), Milan Majer (11), Mark Kovacsreti (23), Stefanos Evangelou (41), Levente Katona (31), Barna Benczenleitner (66), Balint Katona (55), Bojan Sankovic (18), Yurii Toma (6), Bright Edomwonyi (34), Dorian Babunski (20)
Zalaegerszeg (3-4-3): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Janos Bodnar (2), Andras Csonka (8), Norbert Szendrei (11), Stefan Bitca (73), Joao Victor (70), Daniel Alves de Lima (9), Maxsuell Alegria (23)


Thay người | |||
46’ | Dorian Babunski Kevin Varga | 65’ | Stefan Bitca Csongor Papp |
72’ | Bojan Sankovic Milan Kovacs | 65’ | Andras Csonka Bence Kiss |
72’ | Milan Majer Bendeguz Farkas | 65’ | Joao Victor Fabricio Amato |
85’ | Mark Kovacsreti Attila Temesvari | 73’ | Maxsuell Alegria Alen Skribek |
83’ | Vince Nyiri Milán Gábo Klausz |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Attila Kersak | Zan Mauricio | ||
Ranko Jokic | Vilmos Borsos | ||
Nemanja Antonov | Jose Calderon | ||
Dantaye Gilbert | David Lopez | ||
Balazs Manner | Zsombor Nagy | ||
Milan Kovacs | Csongor Papp | ||
Attila Temesvari | Bence Kiss | ||
Kevin Varga | Fabricio Amato | ||
Eneo Bitri | Alen Skribek | ||
Bendeguz Farkas | Milán Gábo Klausz | ||
Pavlos Correa | Abel Krajcsovics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại