Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.
- Dominik Nagy
32 - Pavlos Correa
36 - Krisztian Kovacs (Thay: Bendeguz Farkas)
60 - Oliver Tamas (Thay: Milan Kovacs)
60 - Krisztian Kovacs
70 - Marton Eppel
73 - Zan Medved (Thay: Marton Eppel)
78 - Krisztian Keresztes (Thay: Barna Benczenleitner)
78 - Aron Alaxai
82 - Oliver Tamas
90 - Oliver Tamas
90
- Bojan Sankovic
58 - Abel Krajcsovics (Thay: Balazs Bakti)
62 - Anderson Esiti (Thay: Andras Csonka)
62 - Daniel Csoka
73 - Mate Sajban (Thay: Csanad Denes)
74 - Anderson Esiti
80 - Norbert Szendrei
83 - Vince Nyiri (Thay: Sinan Medgyes)
90
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oliver Tamas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Oliver Tamas.
Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Thẻ vàng cho Aron Alaxai.
Thẻ vàng cho Anderson Esiti.
Barna Benczenleitner rời sân và được thay thế bởi Krisztian Keresztes.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Thẻ vàng cho Daniel Csoka.
Thẻ vàng cho Marton Eppel.
Thẻ vàng cho Krisztian Kovacs.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Milan Kovacs rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.
Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Pavlos Correa.
Thẻ vàng cho Dominik Nagy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Bela Csongor Fejer (95), Bendeguz Farkas (88), Aron Alaxai (4), Pavlos Correa (44), Dominik Nagy (14), Barna Benczenleitner (66), Milan Kovacs (12), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Marton Eppel (27), Peter Beke (9)
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Sinan Medgyes (23), Daniel Csoka (21), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Balazs Bakti (67), Bence Kiss (49), Ladislav Almasi (19)
Thay người | |||
60’ | Bendeguz Farkas Krisztian Kovacs | 62’ | Balazs Bakti Abel Krajcsovics |
60’ | Milan Kovacs Oliver Tamas | 62’ | Andras Csonka Anderson Esiti |
78’ | Barna Benczenleitner Krisztian Keresztes | 74’ | Csanad Denes Mate Sajban |
78’ | Marton Eppel Zan Medved | 90’ | Sinan Medgyes Vince Tobias Nyiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Molnar | Vince Tobias Nyiri | ||
Balazs Toth | Mate Sajban | ||
Krisztian Kovacs | Wolf Gergo | ||
Ognjen Radosevic | Abel Krajcsovics | ||
Jaroslav Navratil | Marko Cubrilo | ||
Oliver Tamas | Ervin Nemeth | ||
Krisztian Keresztes | Vilmos Borsos | ||
Zan Medved | Anderson Esiti | ||
Attila Temesvari | Daniel Mulasic | ||
Aboubakar Keita | Marcell Kiraly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B | |
5 | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B | |
6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B | |
7 | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T | |
8 | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T | |
10 | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H | |
11 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại