Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Aron Alaxai
12 - Mark Kovacsreti
30 - Myke Ramos (Thay: Slobodan Babic)
64 - Yurii Toma (Thay: Aboubakar Keita)
64 - Barnabas Nagy
72 - Gergo Gengeliczki (Thay: Aron Alaxai)
79 - Marton Eppel (Thay: Mark Kovacsreti)
79
- Jonathan Levi (Kiến tạo: Zsolt Nagy)
41 - (Pen) Zsolt Nagy
58 - Wojciech Golla
62 - Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley)
75 - Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi)
82 - Artem Favorov
88 - Mark Kerezsi (Thay: Akos Markgraf)
88 - Laros Duarte (Thay: Mikael Soisalo)
88 - Jakov Puljic (Kiến tạo: Mark Kerezsi)
90+5'
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy
Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mark Kerezsi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakov Puljic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Akos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Aron Alaxai rời sân và được thay thế bởi Gergo Gengeliczki.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Thẻ vàng cho Barnabas Nagy.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Myke Ramos.
Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
V À A A O O O - Zsolt Nagy từ Học viện Puskas FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.
Thẻ vàng cho Aron Alaxai.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Bendeguz Farkas (88), Aboubakar Keita (8), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Slobodan Babic (45), Dominik Nagy (14)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Akos Markgraf (66), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Thay người | |||
64’ | Aboubakar Keita Yurii Toma | 75’ | Lamin Colley Jakov Puljic |
64’ | Slobodan Babic Myke | 82’ | Jonathan Levi Jakub Plsek |
79’ | Aron Alaxai Gergo Gengeliczki | 88’ | Mikael Soisalo Laros Duarte |
79’ | Mark Kovacsreti Marton Eppel | 88’ | Akos Markgraf Zalan Keresi |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Pinte | Tamas Markek | ||
Ognjen Radosevic | Laros Duarte | ||
Bela Csongor Fejer | Dominik Kocsis | ||
Ranko Jokic | Tiscsuk Artem | ||
Yurii Toma | Jakub Plsek | ||
Peter Beke | Jakov Puljic | ||
Myke | Kevin Mondovics | ||
Milan Kovacs | Bence Vekony | ||
Gergo Gengeliczki | Zalan Keresi | ||
Benjamin Olah | |||
Matheus Leoni | |||
Marton Eppel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại