Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Gergo Gyurkits.
- Balazs Manner
16 - Matyas Katona (Thay: Balazs Manner)
46 - Yurii Toma (Thay: Matyas Katona)
63 - Milan Majer (Thay: Bendeguz Farkas)
63 - Stefanos Evangelou
66 - Nemanja Antonov (Thay: Barna Benczenleitner)
76 - Dorian Babunski (Thay: Milan Kovacs)
77 - Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Nemanja Antonov)
86
- Janos Hahn (Kiến tạo: Mario Zeke)
47 - Milan Peto (Thay: Janos Hahn)
77 - Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
81 - Gergo Gyurkits (Thay: Kevin Horvath)
90
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE
Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nemanja Antonov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bright Edomwonyi đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Janos Hahn rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Milan Kovacs rời sân và được thay thế bởi Dorian Babunski.
Barna Benczenleitner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.
Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Mario Zeke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Janos Hahn đã ghi bàn!
Balazs Manner rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Balazs Manner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Daniel Kovacs (63), Stefanos Evangelou (41), Pavlos Correa (44), Levente Katona (31), Bendeguz Farkas (88), Milan Kovacs (12), Bojan Sankovic (18), Barna Benczenleitner (66), Balint Katona (55), Bright Edomwonyi (34), Balazs Manner (10)
Paksi SE (4-4-2): Adam Kovacsik (1), Bence Lenzser (24), Balint Vecsei (5), Gabor Vas (12), Mario Zeke (20), Attila Osvath (11), Kevin Horvath (19), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Barna Toth (29), Janos Hahn (9)
Thay người | |||
46’ | Yurii Toma Matyas Katona | 77’ | Janos Hahn Milan Peto |
63’ | Matyas Katona Yurii Toma | 81’ | Barna Toth Daniel Bode |
63’ | Bendeguz Farkas Milan Majer | 90’ | Kevin Horvath Gergo Gyurkits |
76’ | Barna Benczenleitner Nemanja Antonov | ||
77’ | Milan Kovacs Dorian Babunski |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Bese | Barnabas Simon | ||
Ranko Jokic | Janos Szabo | ||
Yurii Toma | Erik Silye | ||
Milan Majer | Akos Kinyik | ||
Adam Czimer-Nyitrai | Kristof Hinora | ||
Dorian Babunski | Milan Peto | ||
Kevin Varga | Gergo Gyurkits | ||
Matyas Katona | Balazs Balogh | ||
Nemanja Antonov | Zsolt Haraszti | ||
Dantaye Gilbert | Daniel Bode | ||
Janos Galambos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại