Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Levente Katona 17 | |
![]() Aboubakar Keita 25 | |
![]() Mario Zeke 29 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Mario Zeke) 46 | |
![]() Mark Kovacsreti 56 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Marton Vattay) 63 | |
![]() Pavlos Korrea 67 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Slobodan Babic) 70 | |
![]() Balint Katona (Thay: Barnabas Kovacs) 80 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Gergo Palinkas) 80 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Mark Kovacsreti) 81 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Barnabas Nagy) 89 |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kecskemeti TE


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kecskemeti TE
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Deaconu.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.

Thẻ vàng cho Pavlos Korrea.
Marton Vattay rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.

Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.
Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Zeke.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aboubakar Keita nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Levente Katona.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kecskemeti TE
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Slobodan Babic (45)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Levente Martin Vago (16), Marton Vattay (90), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)


Thay người | |||
70’ | Slobodan Babic Marton Eppel | 46’ | Mario Zeke Michael Steven Lopez |
81’ | Mark Kovacsreti Octavian Deaconu | 63’ | Marton Vattay Donat Zsoter |
89’ | Barnabas Nagy Barna Benczenleitner | 80’ | Gergo Palinkas Daniel Lukacs |
80’ | Barnabas Kovacs Balint Katona |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Bence Varga | ||
Milan Kovacs | Krisztian Nagy | ||
Ognjen Radosevic | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Marton Eppel | Daniel Lukacs | ||
Peter Beke | Donat Zsoter | ||
Ranko Jokic | Tofol Montiel | ||
Oliver Tamas | Michael Steven Lopez | ||
Barna Benczenleitner | Kristof Polyak | ||
Octavian Deaconu | Balint Katona | ||
Mykhailo Riashko | |||
Alex Szabo | |||
Bertalan Bocskay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại