Thẻ vàng cho Gergo Szoke.
Sodiq Anthony Rasheed 1 | |
Kevin Varga 4 | |
Kevin Varga 10 | |
Mykhailo Meskhi 26 | |
Kristof Polgar 45+4' | |
Norbert Konyves 48 | |
Milan Kovacs (Thay: Bojan Sankovic) 75 | |
Bright Edomwonyi 79 | |
Blessing Eleke (Thay: Norbert Konyves) 80 | |
Laszlo Deutsch (Thay: Meshack Ubochioma) 80 | |
Eneo Bitri (Thay: Bendeguz Farkas) 86 | |
Gergo Szoke (Thay: Martin Slogar) 90 | |
Gergo Szoke 90+5' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kazincbarcika SC


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kazincbarcika SC
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Gergo Szoke.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.
Meshack Ubochioma rời sân và được thay thế bởi Laszlo Deutsch.
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Blessing Eleke.
Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
V À A A A O O O - Norbert Konyves đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kristof Polgar.
Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
ANH ẤY RA SÂN! - Kevin Varga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Kevin Varga.
Thẻ vàng cho Sodiq Anthony Rasheed.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kazincbarcika SC
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-4-1): Daniel Kovacs (63), Bendeguz Farkas (88), Stefanos Evangelou (41), Attila Temesvari (15), Levente Katona (31), Nemanja Antonov (7), Kevin Varga (21), Yurii Toma (6), Bojan Sankovic (18), Balint Katona (55), Bright Edomwonyi (34)
Kazincbarcika SC (4-2-3-1): Istvan Juhasz (99), Nimrod Baranyai (25), Kristof Polgar (13), Sodiq Anthony Rasheed (14), Bence Sos (38), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Balint Jozsef Kartik (10), Martin Slogar (11), Meshack Ubochioma (70), Zsombor Berecz (8), Norbert Konyves (42)


| Thay người | |||
| 75’ | Bojan Sankovic Milan Kovacs | 80’ | Meshack Ubochioma Laszlo Deutsch |
| 86’ | Bendeguz Farkas Eneo Bitri | 80’ | Norbert Konyves Blessing Eleke |
| 90’ | Martin Slogar Gergo Szoke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roland Attila Kersak | Daniel Gyollai | ||
Ranko Jokic | Gergo Banfalvi | ||
Aron Alaxai | Laszlo Deutsch | ||
Dantaye Gilbert | Ronald Schuszter | ||
Balazs Manner | Oliver Kun | ||
Milan Kovacs | Laszlo Racz | ||
Dorian Babunski | Marcell Major | ||
Mark Kovacsreti | Gergo Szoke | ||
Eneo Bitri | Blessing Eleke | ||
Barna Benczenleitner | Bence Trencsenyi | ||
Gabor Makrai | |||
Levente Kristof Balazsi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | H T H H B | |
| 2 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T T B T H | |
| 3 | 9 | 5 | 1 | 3 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 4 | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H T H H | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | T T B H T | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | B T H H H | |
| 7 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B B H T H | |
| 8 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | T B T B T | |
| 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B B H H H | |
| 11 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | H H T B B | |
| 12 | 10 | 1 | 4 | 5 | -3 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch