Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO hôm nay 27-07-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 27/7

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

2 : 1

Gyori ETO

Gyori ETO

Hiệp một: 1-0
T7, 01:15 27/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Hungary
Varosi Stadion
 
(Pen) Mark Kovacsreti
29
Zeljko Gavric
46
Zeljko Gavric (Thay: Christopher Krohn)
46
Eneo Bitri (Thay: Janos Szepe)
46
Peter Beke (Kiến tạo: Matyas Greso)
55
Zeljko Gavric
58
Patrik Pinte (Thay: Matyas Greso)
59
Jaroslav Navratil (Thay: Bendeguz Farkas)
59
Matija Krivokapic (Thay: Rajmund Toth)
61
Balazs Farkas (Thay: Nenad Lukic)
68
Eneo Bitri
70
Slobodan Babic (Thay: Peter Beke)
75
Matija Krivokapic (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
78
Oliver Tamas (Thay: Barna Kesztyus)
82
Ranko Jokic (Thay: Attila Temesvari)
82
Dominik Csontos
83
Dominik Csontos
85
Ranko Jokic
85
William Ntsama Luc (Thay: Paul Viorel Anton)
89
Matija Krivokapic
90+5'
Mark Kovacsreti
90+5'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Gyori ETO
Gyori ETO
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.

Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.

90+5' Thẻ vàng cho Matija Krivokapic.

Thẻ vàng cho Matija Krivokapic.

89'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi William Ntsama Luc.

85' Thẻ vàng cho Ranko Jokic.

Thẻ vàng cho Ranko Jokic.

83' Thẻ vàng cho Dominik Csontos.

Thẻ vàng cho Dominik Csontos.

82'

Attila Temesvari rời sân và được thay thế bởi Ranko Jokic.

82'

Barna Kesztyus rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.

78'

Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Matija Krivokapic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matija Krivokapic đã ghi bàn!

75'

Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.

70' Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

68'

Nenad Lukic rời sân và được thay thế bởi Balazs Farkas.

61'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

59'

Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.

59'

Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.

58' Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.

Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.

55'

Matyas Greso đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Peter Beke đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Beke đã ghi bàn!

46'

Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.

46'

Janos Szepe rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO

Nyiregyhaza Spartacus FC (4-3-3): Bela Csongor Fejer (95), Mykhailo Riashko (21), Aron Alaxai (4), Attila Temesvari (15), Barnabas Nagy (77), Bendeguz Farkas (88), Dominik Nagy (14), Barna Kesztyus (93), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (99), Matyas Greso (19)

Gyori ETO (4-2-3-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Luciano Vera (4), Janos Szepe (19), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Christopher Krohn (55), Michal Skvarka (92), Claudiu Bumba (10), Nenad Lukic (27)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
4-3-3
95
Bela Csongor Fejer
21
Mykhailo Riashko
4
Aron Alaxai
15
Attila Temesvari
77
Barnabas Nagy
88
Bendeguz Farkas
14
Dominik Nagy
93
Barna Kesztyus
23
Mark Kovacsreti
99
Peter Beke
19
Matyas Greso
27
Nenad Lukic
10
Claudiu Bumba
92
Michal Skvarka
55
Christopher Krohn
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
18
Dominik Csontos
25
Deian Boldor
19
Janos Szepe
4
Luciano Vera
26
Erik Zoltan Gyurakovics
Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
Thay người
59’
Bendeguz Farkas
Jaroslav Navratil
46’
Christopher Krohn
Zelijko Gavric
59’
Matyas Greso
Patrik Pinte
46’
Janos Szepe
Eneo Bitri
75’
Peter Beke
Slobodan Babic
61’
Rajmund Toth
Matija Krivokapic
82’
Attila Temesvari
Ranko Jokic
68’
Nenad Lukic
Balazs Keszo Farkas
82’
Barna Kesztyus
Oliver Tamas
89’
Paul Viorel Anton
William Ntsama Luc
Cầu thủ dự bị
Benjamin Olah
Zelijko Gavric
Balazs Toth
Matija Krivokapic
Ranko Jokic
Balazs Keszo Farkas
Jaroslav Navratil
Fabio Vianna
Kevin Horvath
Eneo Bitri
Gergo Gengeliczki
Albion Marku
Milan Kovacs
Barnabas Ruisz
Marton Eppel
Miljan Krpic
Oliver Tamas
Kevin Banati
Patrik Pinte
William Ntsama Luc
Slobodan Babic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow