Thứ Sáu, 23/05/2025
Marton Eppel (Kiến tạo: Bendeguz Farkas)
5
Matyas Katona
8
Nikola Serafimov
22
Csaba Spandler
34
Mark Kovacsreti (Kiến tạo: Barnabas Nagy)
40
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Bogdan Melnyk)
45
Milan Peto (Thay: Bence Bedi)
46
Tobias Christensen
58
Peter Beke (Thay: Marton Eppel)
59
Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk)
60
Nicolas Stefanelli (Thay: Ivan Milicevic)
60
(og) Milan Kovacs
61
Akos Baki
65
Jaroslav Navratil (Thay: Bendeguz Farkas)
65
Barna Kesztyus (Thay: Yurii Toma)
65
Mario Simut (Thay: Matyas Katona)
72
Slobodan Babic (Thay: Matyas Greso)
78
Matheus Leoni (Thay: Barnabas Nagy)
78
Kasper Larsen (Thay: Filip Holender)
81
(og) Aron Alaxai
85
Slobodan Babic (Kiến tạo: Gergo Gengeliczki)
88
Mark Kovacsreti
90+6'
Milan Peto
90+6'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Fehervar FC
Fehervar FC
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

Tất cả (31)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.

Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.

90+6' Thẻ vàng cho Milan Peto.

Thẻ vàng cho Milan Peto.

88'

Gergo Gengeliczki đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

85' PHẢN LƯỚI NHÀ - Aron Alaxai đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aron Alaxai đưa bóng vào lưới nhà!

81'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Kasper Larsen.

78'

Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.

78'

Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.

72'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

65'

Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Barna Kesztyus.

65'

Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.

65' Thẻ vàng cho Akos Baki.

Thẻ vàng cho Akos Baki.

61' PHẢN LƯỚI NHÀ - Milan Kovacs đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Milan Kovacs đưa bóng vào lưới nhà!

60'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Andras Huszti.

60'

Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

59'

Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

58' Thẻ vàng cho Tobias Christensen.

Thẻ vàng cho Tobias Christensen.

46'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Bese (1), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Gergo Gengeliczki (13), Bendeguz Farkas (88), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Milan Kovacs (12), Mark Kovacsreti (23), Matyas Greso (19), Marton Eppel (27)

Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Filip Holender (70)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
1
Balazs Bese
44
Akos Baki
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
88
Bendeguz Farkas
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
12
Milan Kovacs
23
Mark Kovacsreti
19
Matyas Greso
27
Marton Eppel
70
Filip Holender
9
Nejc Gradisar
20
Tobias Christensen
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
8
Bogdan Melnyk
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
4-3-3
Thay người
59’
Marton Eppel
Peter Beke
46’
Bence Bedi
Milan Peto
65’
Yurii Toma
Barna Kesztyus
60’
Ivan Milicevic
Nicolas Stefanelli
65’
Bendeguz Farkas
Jaroslav Navratil
60’
Bogdan Melnyk
Andras Huszti
78’
Matyas Greso
Slobodan Babic
72’
Matyas Katona
Mario Simut
78’
Barnabas Nagy
Matheus Leoni
81’
Filip Holender
Kasper Larsen
Cầu thủ dự bị
Slobodan Babic
Martin Dala
Patrik Pinte
Daniel Veszelinov
Barna Kesztyus
Kasper Larsen
Matheus Leoni
Nicolas Stefanelli
Mykhailo Riashko
Matyas Kovacs
Bela Csongor Fejer
Mario Simut
Jaroslav Navratil
Bence Kovacs
Peter Beke
Patrick Kovacs
Attila Temesvari
Andras Huszti
Benjamin Olah
Marcell Tibor Berki
Kristof Lakatos
Milan Peto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow