Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marton Eppel (Kiến tạo: Bendeguz Farkas) 5 | |
![]() Matyas Katona 8 | |
![]() Nikola Serafimov 22 | |
![]() Csaba Spandler 34 | |
![]() Mark Kovacsreti (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 40 | |
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Bogdan Melnyk) 45 | |
![]() Milan Peto (Thay: Bence Bedi) 46 | |
![]() Tobias Christensen 58 | |
![]() Peter Beke (Thay: Marton Eppel) 59 | |
![]() Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk) 60 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Ivan Milicevic) 60 | |
![]() (og) Milan Kovacs 61 | |
![]() Akos Baki 65 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Bendeguz Farkas) 65 | |
![]() Barna Kesztyus (Thay: Yurii Toma) 65 | |
![]() Mario Simut (Thay: Matyas Katona) 72 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Matyas Greso) 78 | |
![]() Matheus Leoni (Thay: Barnabas Nagy) 78 | |
![]() Kasper Larsen (Thay: Filip Holender) 81 | |
![]() (og) Aron Alaxai 85 | |
![]() Slobodan Babic (Kiến tạo: Gergo Gengeliczki) 88 | |
![]() Mark Kovacsreti 90+6' | |
![]() Milan Peto 90+6' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.

Thẻ vàng cho Milan Peto.
Gergo Gengeliczki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aron Alaxai đưa bóng vào lưới nhà!
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Kasper Larsen.
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.
Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Barna Kesztyus.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.

Thẻ vàng cho Akos Baki.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Milan Kovacs đưa bóng vào lưới nhà!
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Andras Huszti.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

Thẻ vàng cho Tobias Christensen.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Bese (1), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Gergo Gengeliczki (13), Bendeguz Farkas (88), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Milan Kovacs (12), Mark Kovacsreti (23), Matyas Greso (19), Marton Eppel (27)
Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Filip Holender (70)


Thay người | |||
59’ | Marton Eppel Peter Beke | 46’ | Bence Bedi Milan Peto |
65’ | Yurii Toma Barna Kesztyus | 60’ | Ivan Milicevic Nicolas Stefanelli |
65’ | Bendeguz Farkas Jaroslav Navratil | 60’ | Bogdan Melnyk Andras Huszti |
78’ | Matyas Greso Slobodan Babic | 72’ | Matyas Katona Mario Simut |
78’ | Barnabas Nagy Matheus Leoni | 81’ | Filip Holender Kasper Larsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Slobodan Babic | Martin Dala | ||
Patrik Pinte | Daniel Veszelinov | ||
Barna Kesztyus | Kasper Larsen | ||
Matheus Leoni | Nicolas Stefanelli | ||
Mykhailo Riashko | Matyas Kovacs | ||
Bela Csongor Fejer | Mario Simut | ||
Jaroslav Navratil | Bence Kovacs | ||
Peter Beke | Patrick Kovacs | ||
Attila Temesvari | Andras Huszti | ||
Benjamin Olah | Marcell Tibor Berki | ||
Kristof Lakatos | |||
Milan Peto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại