Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Djordje Gordic) 6 | |
Djordje Gordic 21 | |
Florian Cibla (Thay: Tamas Szucs) 23 | |
Yurii Toma (Thay: Bojan Sankovic) 37 | |
Soma Szuhodovszki 45+3' | |
Kevin Varga (Thay: Dorian Babunski) 46 | |
Fran Manzanara (Thay: Djordje Gordic) 63 | |
Fran Manzanara 72 | |
Benjamin Olah (Thay: Mark Kovacsreti) 75 | |
Dominik Kocsis 82 | |
Dominik Kocsis 83 | |
Adrian Guerrero (Thay: Botond Vajda) 84 | |
Mark Szecsi (Thay: Julien Da Costa) 84 | |
Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis) 84 | |
Barna Benczenleitner (Thay: Nemanja Antonov) 87 | |
Milan Kovacs (Thay: Balazs Manner) 88 | |
Amos Youga 89 | |
Milan Kovacs 90+2' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen
Thẻ vàng cho Milan Kovacs.
Thẻ vàng cho Amos Youga.
Balazs Manner rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.
Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Adrian Guerrero.
Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.
V À A A A O O O - Dominik Kocsis đã ghi bàn!
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Benjamin Olah.
Thẻ vàng cho Fran Manzanara.
Djordje Gordic rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Dorian Babunski rời sân và được thay thế bởi Kevin Varga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.
Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Florian Cibla.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Djordje Gordic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen
Nyiregyhaza Spartacus FC (4-4-2): Daniel Kovacs (63), Bendeguz Farkas (88), Eneo Bitri (33), Levente Katona (31), Nemanja Antonov (7), Balazs Manner (10), Bojan Sankovic (18), Balint Katona (55), Mark Kovacsreti (23), Dantaye Gilbert (8), Dorian Babunski (20)
Debrecen (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Ádám Lang (26), Djordje Gordic (14), Botond Vajda (22), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (19), Balazs Dzsudzsak (10), Bence Batik (5), Soma Szuhodovszki (13)


| Thay người | |||
| 37’ | Bojan Sankovic Yurii Toma | 23’ | Tamas Szucs Florian Cibla |
| 46’ | Dorian Babunski Kevin Varga | 63’ | Djordje Gordic Fran Manzanara |
| 75’ | Mark Kovacsreti Benjamin Olah | 84’ | Botond Vajda Adrian Guerrero |
| 87’ | Nemanja Antonov Barna Benczenleitner | 84’ | Dominik Kocsis Gyorgy Komaromi |
| 88’ | Balazs Manner Milan Kovacs | 84’ | Julien Da Costa Mark Szecsi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Bese | Donat Palfi | ||
Barna Benczenleitner | Alex Bermejo Escribano | ||
Aron Alaxai | Florian Cibla | ||
Pavlos Correa | Dejan Djokic | ||
Stefanos Evangelou | Adrian Guerrero | ||
Ranko Jokic | Gyorgy Komaromi | ||
Milan Kovacs | Vyacheslav Kulbachuk | ||
Dominik Nagy | Fran Manzanara | ||
Benjamin Olah | Josua Mejias | ||
Attila Temesvari | Donat Barany | ||
Yurii Toma | Niama Pape Sissoko | ||
Kevin Varga | Mark Szecsi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T T B T T | |
| 2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | B T T B T | |
| 3 | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 24 | B H T B B | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | -4 | 23 | T H B B T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B H T B T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | H T H T B | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch