Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen hôm nay 29-11-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 29/11

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

0 : 3

Debrecen

Debrecen

Hiệp một: 0-2
T7, 02:00 29/11/2025
Vòng 15 - VĐQG Hungary
Varosi Stadion
 
Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Djordje Gordic)
6
Djordje Gordic
21
Florian Cibla (Thay: Tamas Szucs)
23
Yurii Toma (Thay: Bojan Sankovic)
37
Soma Szuhodovszki
45+3'
Kevin Varga (Thay: Dorian Babunski)
46
Fran Manzanara (Thay: Djordje Gordic)
63
Fran Manzanara
72
Benjamin Olah (Thay: Mark Kovacsreti)
75
Dominik Kocsis
82
Dominik Kocsis
83
Adrian Guerrero (Thay: Botond Vajda)
84
Mark Szecsi (Thay: Julien Da Costa)
84
Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis)
84
Barna Benczenleitner (Thay: Nemanja Antonov)
87
Milan Kovacs (Thay: Balazs Manner)
88
Amos Youga
89
Milan Kovacs
90+2'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Debrecen
Debrecen
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

89' Thẻ vàng cho Amos Youga.

Thẻ vàng cho Amos Youga.

88'

Balazs Manner rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.

87'

Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.

84'

Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.

84'

Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

84'

Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Adrian Guerrero.

83' Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

82' V À A A A O O O - Dominik Kocsis đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Dominik Kocsis đã ghi bàn!

75'

Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Benjamin Olah.

72' Thẻ vàng cho Fran Manzanara.

Thẻ vàng cho Fran Manzanara.

63'

Djordje Gordic rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.

46'

Dorian Babunski rời sân và được thay thế bởi Kevin Varga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

37'

Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.

23'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Florian Cibla.

22' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

21' V À A A O O O - Djordje Gordic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Djordje Gordic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen

Nyiregyhaza Spartacus FC (4-4-2): Daniel Kovacs (63), Bendeguz Farkas (88), Eneo Bitri (33), Levente Katona (31), Nemanja Antonov (7), Balazs Manner (10), Bojan Sankovic (18), Balint Katona (55), Mark Kovacsreti (23), Dantaye Gilbert (8), Dorian Babunski (20)

Debrecen (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Ádám Lang (26), Djordje Gordic (14), Botond Vajda (22), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (19), Balazs Dzsudzsak (10), Bence Batik (5), Soma Szuhodovszki (13)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
4-4-2
63
Daniel Kovacs
88
Bendeguz Farkas
33
Eneo Bitri
31
Levente Katona
7
Nemanja Antonov
10
Balazs Manner
18
Bojan Sankovic
55
Balint Katona
23
Mark Kovacsreti
8
Dantaye Gilbert
20
Dorian Babunski
13
Soma Szuhodovszki
5
Bence Batik
10
Balazs Dzsudzsak
19
Dominik Kocsis
8
Tamas Szucs
20
Amos Youga
22
Botond Vajda
14
Djordje Gordic
26
Ádám Lang
96
Julien Da Costa
1
Ádám Varga
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
37’
Bojan Sankovic
Yurii Toma
23’
Tamas Szucs
Florian Cibla
46’
Dorian Babunski
Kevin Varga
63’
Djordje Gordic
Fran Manzanara
75’
Mark Kovacsreti
Benjamin Olah
84’
Botond Vajda
Adrian Guerrero
87’
Nemanja Antonov
Barna Benczenleitner
84’
Dominik Kocsis
Gyorgy Komaromi
88’
Balazs Manner
Milan Kovacs
84’
Julien Da Costa
Mark Szecsi
Cầu thủ dự bị
Balazs Bese
Donat Palfi
Barna Benczenleitner
Alex Bermejo Escribano
Aron Alaxai
Florian Cibla
Pavlos Correa
Dejan Djokic
Stefanos Evangelou
Adrian Guerrero
Ranko Jokic
Gyorgy Komaromi
Milan Kovacs
Vyacheslav Kulbachuk
Dominik Nagy
Fran Manzanara
Benjamin Olah
Josua Mejias
Attila Temesvari
Donat Barany
Yurii Toma
Niama Pape Sissoko
Kevin Varga
Mark Szecsi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
22/09 - 2024
02/02 - 2025
26/04 - 2025
17/08 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
29/11 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 3-0
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DebrecenDebrecen15843628T T B T T
2FerencvarosFerencvaros147431325B T T B T
3Paksi SEPaksi SE15663824B H T B B
4Kisvarda FCKisvarda FC14725-423T H B B T
5Gyori ETOGyori ETO146531223B H T B T
6Puskas FC AcademyPuskas FC Academy15645122H T H T B
7MTK BudapestMTK Budapest15627-120H B T B B
8ZalaegerszegZalaegerszeg15546119T B T T T
9UjpestUjpest15447-516B T B T B
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK15366-615T B B T H
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC15357-1114B H H T B
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC14329-1411T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow