Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Nueve de Octubre vs San Antonio hôm nay 01-10-2025

Giải Hạng 2 Ecuador - Th 4, 01/10

Kết thúc

Nueve de Octubre

Nueve de Octubre

1 : 1

San Antonio

San Antonio

Hiệp một: 0-1
T4, 05:00 01/10/2025
Khác - Hạng 2 Ecuador
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ecuador
18/04 - 2024
10/06 - 2024
23/08 - 2024
10/10 - 2024
16/05 - 2025
25/07 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Nueve de Octubre

Hạng 2 Ecuador
19/10 - 2025
01/10 - 2025
27/08 - 2025
27/08 - 2025

Thành tích gần đây San Antonio

Hạng 2 Ecuador
27/10 - 2025
01/10 - 2025
26/09 - 2025
18/09 - 2025
28/08 - 2025
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ecuador

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte2211741240B T B T T
2Guayaquil CityGuayaquil City2210751537T B T T H
3Gualaceo SCGualaceo SC22985135B B T B H
4Nueve de OctubreNueve de Octubre22967533B T H B B
5Independiente JuniorsIndependiente Juniors22967133T T T H H
6San AntonioSan Antonio22958132T B T B H
7Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto229491131T B B T T
822 de Julio22 de Julio22778-1128B T T B T
9Vargas TorresVargas Torres225116426T B B H H
10CumbayaCumbaya227510-926B T B B B
11Imbabura S.C.Imbabura S.C.224612-718B T B T B
12ChacaritasChacaritas223811-2317T B H T H
Nhóm thăng hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Guayaquil CityGuayaquil City3116962257T T T H H
2Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte31141161353H T T H T
3Gualaceo SCGualaceo SC3112910-445H B B B B
4Independiente JuniorsIndependiente Juniors3112811144B B B T H
5Nueve de OctubreNueve de Octubre31111010543H H T H B
6San AntonioSan Antonio31101011-240H H B H T
Nhóm trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto31119111642B H H T H
2Vargas TorresVargas Torres318167940H H H B T
3CumbayaCumbaya3010911-739T T H T H
422 de Julio22 de Julio3191111-1738B H T H B
5Imbabura S.C.Imbabura S.C.3061014-928H B H H T
6ChacaritasChacaritas3141215-2724H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow