Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Nueve de Octubre vs Guayaquil City hôm nay 20-06-2025

Giải Hạng 2 Ecuador - Th 6, 20/6

Kết thúc

Nueve de Octubre

Nueve de Octubre

0 : 1

Guayaquil City

Guayaquil City

Hiệp một: 0-0
T6, 07:00 20/06/2025
Vòng 14 - Hạng 2 Ecuador
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

International Champions Cup 2016
12/05 - 2022
VĐQG Ecuador
04/09 - 2022
Hạng 2 Ecuador
28/03 - 2024
22/05 - 2024
05/09 - 2024
25/10 - 2024
11/04 - 2025
20/06 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Nueve de Octubre

Hạng 2 Ecuador
19/10 - 2025
01/10 - 2025
27/08 - 2025

Thành tích gần đây Guayaquil City

Hạng 2 Ecuador
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ecuador

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte2211741240B T B T T
2Guayaquil CityGuayaquil City2210751537T B T T H
3Gualaceo SCGualaceo SC22985135B B T B H
4Nueve de OctubreNueve de Octubre22967533B T H B B
5Independiente JuniorsIndependiente Juniors22967133T T T H H
6San AntonioSan Antonio22958132T B T B H
7Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto229491131T B B T T
822 de Julio22 de Julio22778-1128B T T B T
9Vargas TorresVargas Torres225116426T B B H H
10CumbayaCumbaya227510-926B T B B B
11Imbabura S.C.Imbabura S.C.224612-718B T B T B
12ChacaritasChacaritas223811-2317T B H T H
Nhóm thăng hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Guayaquil CityGuayaquil City32161062258T T H H H
2Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte32141261354T T H T H
3Independiente JuniorsIndependiente Juniors3213811547B B T H T
4Nueve de OctubreNueve de Octubre32121010946H T H B T
5Gualaceo SCGualaceo SC3212911-845B B B B B
6San AntonioSan Antonio32101012-640H B H T B
Nhóm trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto32129111945H H T H T
2Vargas TorresVargas Torres3291671243H H B T T
3CumbayaCumbaya3211912-942H T H T B
422 de Julio22 de Julio3291112-2038H T H B B
5Imbabura S.C.Imbabura S.C.3271015-831H H T B T
6ChacaritasChacaritas3241216-2924B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow