Romey Stalin Morocho Roldan (Thay: Jonnathan Gabriel Mina Jara) 16 | |
Joaquin Azzem Verges Collazo (Kiến tạo: Romey Stalin Morocho Roldan) 35 | |
Walberto Rolando Caicedo Caicedo (Thay: Renny Salen Jaramillo Barre) 46 | |
(Pen) Gustavo Javier Alles Villa 56 | |
Edwin Mesa 59 | |
Angelo Javier Mina Jara (Thay: Andres Felipe Avila Tavera) 62 | |
Jhon Jonier Medina Quintero (Thay: Marcos Fabian Canga Casierra) 62 | |
Walberto Rolando Caicedo Caicedo (Kiến tạo: Newton Aubrey Williams Richards) 63 | |
Romey Stalin Morocho Roldan 74 | |
Alfredo Stephens (Thay: Mauro Andres Da Luz Regalado) 75 | |
(Pen) Danny Gabriel Luna Moran 76 | |
Eder Derik Cetre Castillo (Thay: Jose Luis Cazares Quinonez) 78 | |
Paul Martin Gomez Angulo (Thay: Gustavo Javier Alles Villa) 79 | |
Byron Andres Angulo Grueso (Thay: Jesus Alberto Preciado Fares) 79 | |
Edwin Mesa 81 | |
Eder Derik Cetre Castillo 83 | |
Walter Wilfrido Hinostroza Jacome 88 | |
John Jairo Medina Solis (Thay: Edwin Mesa) 90 | |
John Jairo Medina Solis 90+2' | |
Kevin Steeven Becerra Wila 90+4' | |
Joaquin Azzem Verges Collazo 90+5' |
Thống kê trận đấu Nueve de Octubre vs Gualaceo SC
số liệu thống kê
Nueve de Octubre

Gualaceo SC
17 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Nueve de Octubre
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Gualaceo SC
Hạng 2 Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H | |
| 5 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T | |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
| 14 | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch