Dữ liệu đang cập nhật
Bảng xếp hạng Bóng đá Nữ SEA Games
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | ||
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | ||
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

