Paetur Hentze 29 | |
(Pen) Klaemint Olsen 44 | |
Klaemint Olsen (Kiến tạo: Aron Knudsen) 59 | |
Bui Egilsson (Kiến tạo: Trondur Jensen) 81 | |
Arni Grunnveit Olsen 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây NSI Runavik
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây EB/Streymur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 23 | 4 | 0 | 74 | 73 | T H T T T | |
| 2 | 27 | 20 | 4 | 3 | 35 | 64 | T T T T T | |
| 3 | 27 | 19 | 3 | 5 | 55 | 60 | T T T B B | |
| 4 | 27 | 12 | 8 | 7 | 13 | 44 | T H T T B | |
| 5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 6 | 42 | T H B T T | |
| 6 | 27 | 6 | 8 | 13 | -26 | 26 | B H B H H | |
| 7 | 27 | 6 | 8 | 13 | -28 | 26 | B B H B H | |
| 8 | 27 | 4 | 3 | 20 | -20 | 15 | B B B H H | |
| 9 | 27 | 4 | 3 | 20 | -46 | 15 | B H H B B | |
| 10 | 27 | 2 | 7 | 18 | -63 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

