Thứ Năm, 17/07/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
13/07 - 2025
07/07 - 2025
30/06 - 2025
16/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
15/07 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba1610331033H T T T T
2GoiasGoias161033833B B T H T
3NovorizontinoNovorizontino168621030T B H H T
4CuiabaCuiaba16745125B B B H T
5RemoRemo16673425B B T H H
6Avai FCAvai FC16664224H B T H B
7Chapecoense AFChapecoense AF16727423T B B T H
8Athletico ParanaenseAthletico Paranaense16727-123T T B T B
9Vila NovaVila Nova16727-123B B T T H
10Atletico GOAtletico GO16574222H T B T H
11CRBCRB16637021T B B B B
12America MGAmerica MG16628-320T H T B B
13CriciumaCriciuma16556220T H B H T
14Athletic ClubAthletic Club166010-518T T B T T
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario16538-218B T B B H
16FerroviariaFerroviaria16466-318B T B B B
17Botafogo SPBotafogo SP16466-518B T T H H
18PaysanduPaysandu16367-615T T T H H
19Volta RedondaVolta Redonda16367-715H B T B H
20Amazonas FCAmazonas FC16358-1014B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow