Thứ Sáu, 05/09/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
23/08 - 2025
15/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025
27/07 - 2025
24/07 - 2025
18/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
15/07 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias241356844H T B T B
2CoritibaCoritiba241275843T H T H B
3Chapecoense AFChapecoense AF2412571441T H T T H
4CriciumaCriciuma2411671039B T H T T
5NovorizontinoNovorizontino24996336H H B B B
6RemoRemo248115335B T H H B
7CRBCRB2410410434B T T B T
8Vila NovaVila Nova2410410034B T T B H
9CuiabaCuiaba24978034T B H H H
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario24969333T B H T T
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense24969-233H B H T T
12Avai FCAvai FC24897533H T H B B
13FerroviariaFerroviaria247107131T T T H H
14Atletico GOAtletico GO247107031H T B H T
15Athletic ClubAthletic Club248412-728H B H B T
16Botafogo SPBotafogo SP247710-1328T B H T T
17America MGAmerica MG247413-725B B H B T
18Amazonas FCAmazonas FC245910-924H B H T B
19Volta RedondaVolta Redonda245811-1223B H B H B
20PaysanduPaysandu244911-921H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow