Thứ Tư, 28/05/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
18/05 - 2025
12/05 - 2025
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
22/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
26/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias9621620T T T H T
2RemoRemo9450617H T T H H
3CoritibaCoritiba9513316T B B T T
4Vila NovaVila Nova9513216T T B T B
5Avai FCAvai FC9441616T B H H T
6NovorizontinoNovorizontino9441516T B H T T
7CuiabaCuiaba9432215T H B B T
8CRBCRB9432115H H H T B
9Chapecoense AFChapecoense AF9414113B T H T B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario9414013B T T T B
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense9414-113B B H B T
12Atletico GOAtletico GO8251111H H T H H
13FerroviariaFerroviaria9252011B T H H B
14America MGAmerica MG8314-310T B B H B
15Botafogo SPBotafogo SP9225-68B T B B T
16Volta RedondaVolta Redonda9144-37B T H H H
17Amazonas FCAmazonas FC9144-47H B H H T
18Athletic ClubAthletic Club9207-86T B T B B
19CriciumaCriciuma9135-16H B H B B
20PaysanduPaysandu9045-74H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow