![]() Renato 21 | |
![]() Caio Dantas 44 | |
![]() Rodrigo Soares (Thay: Waguininho) 46 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Marlon) 46 | |
![]() Neto Pessoa (Thay: Rodolfo) 46 | |
![]() Lucca (Thay: Fabricio Daniel) 64 | |
![]() Marlon Douglas (Thay: Joao Victor) 64 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Caio Dantas) 68 | |
![]() Willian Farias (Thay: Eduardo Biasi) 75 | |
![]() Lucas Araujo (Thay: Luan Dias) 75 | |
![]() Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Airton) 75 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Guarani
số liệu thống kê

Novorizontino

Guarani
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 4
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Guarani
Novorizontino (4-4-2): Jordi (93), Luisao (25), Renato (33), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Reverson (16), Eduardo Biasi (21), Geovane (5), Marlon (28), Waguininho (30), Fabricio Daniel (77), Rodolfo (7)
Guarani (4-2-3-1): Vladimir (89), Leo Santos (3), Diogo Mateus (13), Jefferson (17), Pacheco (28), Gabriel Bispo (33), Matheus Bueno (18), Luan Dias (10), Joao Victor (19), Airton (30), Caio Dantas (99)

Novorizontino
4-4-2
93
Jordi
25
Luisao
33
Renato
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
16
Reverson
21
Eduardo Biasi
5
Geovane
28
Marlon
30
Waguininho
77
Fabricio Daniel
7
Rodolfo
99
Caio Dantas
30
Airton
19
Joao Victor
10
Luan Dias
18
Matheus Bueno
33
Gabriel Bispo
28
Pacheco
17
Jefferson
13
Diogo Mateus
3
Leo Santos
89
Vladimir

Guarani
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marlon Paulo Vitor | 64’ | Joao Victor Marlon Douglas |
46’ | Rodolfo Neto | 68’ | Caio Dantas Daniel Dos Anjos |
46’ | Waguininho Rodrigo | 75’ | Airton Luccas Paraizo Feitosa |
64’ | Fabricio Daniel Lucca | 75’ | Luan Dias Lucas Araujo |
75’ | Eduardo Biasi Willian Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Tocantins | Daniel Dos Anjos | ||
Lucca | Anderson Leite | ||
Danilo Barcelos | Luccas Paraizo Feitosa | ||
Rafael Donato | Marlon Douglas | ||
Willian Farias | Lucas Adell | ||
Paulo Vitor | Pedro Manoel | ||
Neto | Reinaldo | ||
Dantas | Lucas Araujo | ||
Rodrigo | Rafael Freitas | ||
Lucas | Douglas Borges | ||
Vinicius Yuji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Novorizontino
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại