Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Gremio Novorizontino.
Rodrigo Soares 45+3' | |
Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 46 | |
Pablo Dyego 57 | |
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Mailson Bezerra Silva) 62 | |
Oscar Ruiz (Thay: Bruno Jose) 67 | |
Pedro Balotelli (Thay: Lucca) 67 | |
Marcio Kaique Maciel Figueira (Thay: Marcinho) 75 | |
Luis Oyama (Thay: Marlon) 75 | |
Willian Farias (Thay: Matheus Frizzo) 81 | |
Rubens Ricoldi (Thay: Joao Paulo) 86 | |
Jorge Jimenez (Thay: Bruno Matias dos Santos) 86 | |
Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 86 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Chapecoense AF


Diễn biến Novorizontino vs Chapecoense AF
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả ném biên cho Chapecoense, gần khu vực của Gremio Novorizontino.
Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Ở Novo Horizonte, Chapecoense tấn công qua Mailton. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Gremio Novorizontino cần phải cẩn trọng. Chapecoense có một quả ném biên tấn công.
Airton (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Airton (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng lên.
Ở Novo Horizonte, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà ở Novo Horizonte được hưởng quả phát bóng lên.
Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gremio Novorizontino.
Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Novo Horizonte.
Italo de Vargas da Rosa của Chapecoense bứt phá tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Chapecoense.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chapecoense.
Jorge Jimenez có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Chapecoense.
Ném biên cho Chapecoense gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Chapecoense AF
Novorizontino (4-2-3-1): Airton (1), Rodrigo (2), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Fabio Matheus (47), Pablo Dyego (7), Jean Irmer (5), Matheus Frizzo (10), Marlon (28), Bruno Jose (17), Lucca (9)
Chapecoense AF (3-4-1-2): Leo Vieira (12), Mailton (22), Walter Clar (37), Joao Paulo (4), Doma (3), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Matias dos Santos (16), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Mailson Bezerra Silva (90)


| Thay người | |||
| 46’ | Rodrigo Soares Igor Formiga | 62’ | Mailson Bezerra Silva Italo |
| 67’ | Lucca Pedro Balotelli | 75’ | Marcinho Marcio Kaique Maciel Figueira |
| 67’ | Bruno Jose Oscar Ruiz | 86’ | Bruno Matias dos Santos Jorge Jimenez |
| 75’ | Marlon Luis Oyama | 86’ | Joao Paulo Rubens Ricoldi |
| 81’ | Matheus Frizzo Willian Farias | 86’ | Giovanni Augusto Marcinho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Oyama | Rafael Santos | ||
Willian Farias | Jorge Jimenez | ||
Gabriel Correia da Silva | Mancha | ||
Luiz Otavio Maria | Marcio Kaique Maciel Figueira | ||
Antony Gustavo Mariano dos Santos | David Antunes | ||
Pedro Balotelli | Everton Souza da Cruz | ||
Oscar Ruiz | Jhonnathan | ||
Igor Formiga | Rubens Ricoldi | ||
Patrick Brey | Italo | ||
Jordi | Felipe | ||
Victor Gabriel | Marcinho | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch