Bóng an toàn khi Athletic Club Sjdr được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
|  Nathan Fogaca 5 | |
|  Fernando Martinez (Thay: Marcelo) 46 | |
|  Ronaldo Tavares (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 58 | |
|  Alessio Da Cruz (Thay: David Braga) 58 | |
|  Robson (Thay: Nathan Fogaca) 58 | |
|  Patrick Brey (Thay: Romulo) 59 | |
|  Alex Nascimento (Thay: Sidimar) 62 | |
|  Airton (Thay: Matheus Frizzo) 69 | |
|  Luiz Otavio Maria (Thay: Bruno Jose) 69 | |
|  Adriel 75 | |
|  Luis Felipe (Thay: Max) 75 | |
|  Fabio Matheus 78 | |
|  Jhonatan Paulo Da Silva 80 | |
|  Oscar Ruiz (Thay: Mayk) 88 | |
|  Alessio Da Cruz 89 | |
|  Oscar Ruiz 90+2' | |
|  Alex Nascimento 90+9' | 
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Athletic Club


Diễn biến Novorizontino vs Athletic Club
Gremio Novorizontino có một quả ném biên nguy hiểm.

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Alex Nascimento nhận thẻ đỏ.

Tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase, Alex Nascimento của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc do Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao.

Luiz Otavio Maria của Gremio Novorizontino đã bị phạt thẻ vàng tại Novo Horizonte.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và một quả phát bóng lên cho Athletic Club Sjdr.
Rodrigo Soares của Gremio Novorizontino đã bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Tại Novo Horizonte, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Rodrigo Soares đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Cú đánh đầu của Oscar Ruiz giúp Gremio Novorizontino dẫn trước 1-0 tại Novo Horizonte.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Novo Horizonte.

Alessio Da Cruz (Athletic Club Sjdr) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà thay Mayk bằng Oscar Ruiz.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng lên.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Athletic Club Sjdr thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng lên tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Athletic Club
Novorizontino (4-2-3-1): Rodrigo (2), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Mayk (77), Luis Oyama (6), Fabio Matheus (47), Romulo (25), Matheus Frizzo (10), Bruno Jose (17), Nathan Fogaca (99)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Adriel (31), Wesley (52), Sidimar (4), Marcelo (43), Yuri (6), Jhonatan Paulo Da Silva (13), Sandry (38), David Braga (10), Welinton Macedo dos Santos (7), Max (77), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)


| Thay người | |||
| 58’ | Nathan Fogaca Robson | 46’ | Marcelo Fernando Martinez | 
| 59’ | Romulo Patrick Brey | 58’ | David Braga Alessio Da Cruz | 
| 69’ | Matheus Frizzo Airton | 58’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Ronaldo Tavares | 
| 69’ | Bruno Jose Luiz Otavio Maria | 62’ | Sidimar Alex | 
| 88’ | Mayk Oscar Ruiz | 75’ | Max Luis Felipe | 
| Cầu thủ dự bị | |||
|  Airton | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
| Rafael Donato | Douglas Pele | ||
| Pablo Dyego |  Alessio Da Cruz | ||
| Willian Farias |  Ronaldo Tavares | ||
|  Robson |  Luis Felipe | ||
|  Luiz Otavio Maria | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
| Leo Tocantins | Alason Azevedo Julio | ||
|  Oscar Ruiz | Kauan L | ||
| Rai Ramos |  Alex | ||
|  Patrick Brey | Cachoeira | ||
| Lucca |  Fernando Martinez | ||
| Rodrigo Gelado | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Coritiba | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | 
| 2 |  Remo | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | 
| 3 |  Goias | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | 
| 4 |  Novorizontino | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | 
| 5 |  Chapecoense AF | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | 
| 6 |  Criciuma | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | 
| 7 |  Athletico Paranaense | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | 
| 8 |  Cuiaba | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | 
| 9 |  CRB | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H | 
| 10 |  Avai FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | 
| 11 |  Atletico GO | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T | 
| 12 |  Vila Nova | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B | 
| 13 |  Operario Ferroviario | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | 
| 14 |  America MG | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | 
| 15 | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | T B B H H | |
| 16 |  Athletic Club | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | 
| 17 |  Botafogo SP | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | 
| 18 |  Volta Redonda | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | 
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 |  Paysandu | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch T7, 05:00 20/09/2025
T7, 05:00 20/09/2025 Vòng 27 - Hạng 2 Brazil
Vòng 27 - Hạng 2 Brazil 
  
 