Amazonas có một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Kevin Ramirez 6 | |
![]() Matheus Frizzo 45+2' | |
![]() Wellington (Thay: Matheus da Conceicao Nascimento) 46 | |
![]() Robertinho (Thay: Gabriel Moura) 56 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Rafael Tavares) 56 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Marlon) 60 | |
![]() Airton (Thay: Bruno Jose) 60 | |
![]() Rafael Monteiro Reis (Thay: Riza Durmisi) 65 | |
![]() Luiz Otavio Maria (Thay: Matheus Frizzo) 68 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Pablo Dyego) 69 | |
![]() Lucca (Thay: Leo Natel) 76 | |
![]() Carlos Akapo (Thay: Thomas) 82 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Amazonas FC

Diễn biến Novorizontino vs Amazonas FC
Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên trong phần sân nhà.
Ném biên cho Amazonas.
Thiago Saletti Derobio cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Amazonas được hưởng một quả ném biên trong phần sân nhà.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên trong phần sân nhà.
Phạt trực tiếp cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Thiago Saletti Derobio ra hiệu một quả ném biên cho Gremio Novorizontino, gần khu vực của Amazonas.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Novo Horizonte.
Carlos Akapo vào sân thay cho Thomas của Amazonas.
Amazonas được hưởng một quả ném biên tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Amazonas được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc do Thiago Saletti Derobio trao.
Amazonas có một quả phát bóng lên.
Lucca của Gremio Novorizontino có cú sút nhưng không trúng đích.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc.

Tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase, Wellington của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.

Pedro Caracoci de Oliveira (Amazonas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Gremio Novorizontino thực hiện quả ném biên ở phần sân của Amazonas.
Bóng đi ra ngoài sân và Amazonas được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Amazonas FC
Novorizontino (4-3-3): Igor Formiga (31), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Fabio Matheus (47), Marlon (28), Jean Irmer (5), Pablo Dyego (7), Matheus Frizzo (10), Bruno Jose (17), Leo Natel (38)
Amazonas FC (4-4-2): Pedro Caracoci de Oliveira (1), Rafael Vitor Santos De Freitas (4), Fabiano (6), Thomas (58), Matheus da Conceicao Nascimento (57), Riza Durmisi (35), Kevin Ramirez (7), Larry Vasquez (5), Rafael Tavares (10), Gabriel Moura (26), Aldair Rodriguez (8)

Thay người | |||
60’ | Bruno Jose Airton | 46’ | Matheus da Conceicao Nascimento Wellington |
60’ | Marlon Luis Oyama | 56’ | Gabriel Moura Robertinho |
68’ | Matheus Frizzo Luiz Otavio Maria | 56’ | Rafael Tavares Victor Hugo |
69’ | Pablo Dyego Oscar Ruiz | 65’ | Riza Durmisi Rafael Monteiro Reis |
76’ | Leo Natel Lucca | 82’ | Thomas Carlos Akapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Airton | Jose Carlos Miranda | ||
Rodrigo | Rafael Monteiro Reis | ||
Luiz Otavio Maria | Wellington | ||
Dantas | Luan Santos Silva | ||
Leo Tocantins | Joaquin Torres | ||
Lucca | Carlos Akapo | ||
Luis Oyama | Francinildo Pinheiro Bezerra | ||
Oscar Ruiz | Dener Santos Silva | ||
Jordi | Robertinho | ||
Victor Gabriel | Victor Hugo | ||
Willian Farias | Fernando Jose da Cunha Neto | ||
Antony Gustavo Mariano dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T B B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | B B B T T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
12 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 3 | 19 | T B T B B |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
14 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
17 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
19 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B | |
20 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -10 | 12 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại