Eno 35 | |
Lucca (Thay: Neto Pessoa) 46 | |
Eduardo Biasi (Thay: Willian Farias) 46 | |
Rodolfo (Thay: Enzo Rocha) 66 | |
Leo Tocantins (Thay: Rodrigo Soares) 66 | |
Diego Torres (Thay: Rafael Tavares) 69 | |
Diego Torres (Thay: Jorge Jimenez) 69 | |
William Barbio (Thay: Matheus) 90 | |
Thiago Spice (Thay: Jo) 90 | |
Para (Thay: Cauan Barros) 90 | |
Danilo Barcelos (Thay: Fabricio Daniel) 90 | |
Lucca 90+7' |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Amazonas FC
số liệu thống kê

Novorizontino
Amazonas FC
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 19
36 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Amazonas FC
Novorizontino (5-4-1): Jordi (93), Rodrigo (2), Renato (33), Rafael Donato (3), Reverson (16), Enzo Rocha (6), Marlon (28), Willian Farias (8), Paulo Vitor (75), Fabricio Daniel (77), Neto (9)
Amazonas FC (4-4-2): Marcao (12), Ezequiel (2), Alexis Alvarino (3), Matheus dos Santos Miranda (14), Fabiano (6), Jorge Jimenez (5), Cauan Barros (18), Rafael Tavares (10), Enio (22), Matheus (11), Jo (7)

Novorizontino
5-4-1
93
Jordi
2
Rodrigo
33
Renato
3
Rafael Donato
16
Reverson
75
Paulo Vitor
6
Enzo Rocha
28
Marlon
8
Willian Farias
77
Fabricio Daniel
9
Neto
7
Jo
22
Enio
11
Matheus
10
Rafael Tavares
18
Cauan Barros
5
Jorge Jimenez
6
Fabiano
14
Matheus dos Santos Miranda
3
Alexis Alvarino
2
Ezequiel
12
Marcao
Amazonas FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Neto Pessoa Lucca | 69’ | Jorge Jimenez Diego Torres |
| 46’ | Willian Farias Eduardo Biasi | 90’ | Jo Thiago Spice |
| 66’ | Enzo Rocha Rodolfo | 90’ | Matheus William Barbio |
| 66’ | Rodrigo Soares Leo Tocantins | 90’ | Cauan Barros Para |
| 90’ | Fabricio Daniel Danilo Barcelos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Airton | Edson Mardden | ||
Rodolfo | Diego Torres | ||
Marcelo | Bruno Lopes | ||
Lucca | Thiago Spice | ||
Danilo Barcelos | Matheus Augusto de Melo | ||
Leo Tocantins | Kaio Cristian | ||
Eduardo Biasi | Xavier | ||
Dantas | William Barbio | ||
Para | |||
Igor Bolt | |||
Luiz Ricardo Alves | |||
Nhận định Novorizontino vs Amazonas FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Amazonas FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
