Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matthew Dennis
8 - Oliver Norburn
12 - Sonny Aljofree (Kiến tạo: Matthew Dennis)
20 - Nicholas Tsaroulla (Kiến tạo: Jodi Jones)
48 - Kellan Gordon (Thay: Barry Cotter)
69 - Conor Grant (Thay: Jodi Jones)
69 - Tyrese Hall (Thay: Oliver Norburn)
75 - Keanan Bennetts (Thay: Nicholas Tsaroulla)
75 - Conor Grant
78 - Kellan Gordon
81 - Conor Grant (Kiến tạo: Kellan Gordon)
83
- John Marquis (Kiến tạo: Sam Stubbs)
32 - Sam Stubbs
41 - Callum Stewart (Thay: Anthony Scully)
74 - Luca Hoole (Thay: Aristote Nsiala)
74 - George Nurse (Thay: William Boyle)
74 - John Marquis
90 - George Nurse
90+3'
Thống kê trận đấu Notts County vs Shrewsbury Town
Diễn biến Notts County vs Shrewsbury Town
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho George Nurse.
Thẻ vàng cho John Marquis.
Kellan Gordon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Conor Grant đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kellan Gordon.
Thẻ vàng cho Conor Grant.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Tyrese Hall.
William Boyle rời sân và được thay thế bởi George Nurse.
Aristote Nsiala rời sân và được thay thế bởi Luca Hoole.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Barry Cotter rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.
Jodi Jones đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicholas Tsaroulla đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sam Stubbs.
Sam Stubbs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - John Marquis đã ghi bàn!
Matthew Dennis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sonny Aljofree đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
V À A A O O O - Matthew Dennis đã ghi bàn!
V À A A A O O O Notts Co. ghi bàn.
Phạm lỗi bởi John Marquis (Shrewsbury Town).
Barry Cotter (Notts County) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Taylor Perry (Shrewsbury Town) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Nick Tsaroulla (Notts County).
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Notts County vs Shrewsbury Town
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Sonny Aljofree (23), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Barry Cotter (37), Oliver Norburn (8), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Jodi Jones (10), Tom Iorpenda (14), Matthew Dennis (19)
Shrewsbury Town (4-2-3-1): Elyh Harrison (1), Sam Stubbs (26), Toto Nsiala (22), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Sam Clucas (6), Taylor Perry (14), John Marquis (27), Anthony Scully (11), George Lloyd (9)
Thay người | |||
69’ | Barry Cotter Kellan Gordon | 74’ | Aristote Nsiala Luca Hoole |
69’ | Jodi Jones Conor Grant | 74’ | William Boyle George Nurse |
75’ | Oliver Norburn Tyrese Hall | 74’ | Anthony Scully Callum Stewart |
75’ | Nicholas Tsaroulla Keanan Bennetts |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Griffiths | Isaac England | ||
Lewis Macari | Toby Savin | ||
Tyrese Hall | Luca Hoole | ||
Kellan Gordon | Harrison Biggins | ||
Keanan Bennetts | Alex Gilliead | ||
Maz Kouhyar | George Nurse | ||
Conor Grant | Callum Stewart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T | |
6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T | |
11 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
12 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T | |
14 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T | |
17 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H | |
18 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B | |
19 | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B | |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B | |
21 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H | |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại