Matthew Palmer rời sân và được thay thế bởi Oliver Norburn.
![]() (og) Donervon Daniels 7 | |
![]() Will Sutton (Thay: Donervon Daniels) 25 | |
![]() Tyrese Hall 29 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Jodi Jones) 46 | |
![]() Mike Fondop-Talum (Thay: Kane Drummond) 46 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Tyrese Hall) 49 | |
![]() Michael Mellon (Kiến tạo: Mathew Hudson) 54 | |
![]() Kieron Morris (Thay: Joe Quigley) 55 | |
![]() Tom Pett (Thay: Kai Payne) 56 | |
![]() Matthew Dennis (Thay: Alassana Jatta) 65 | |
![]() Conor Grant (Thay: Tyrese Hall) 65 | |
![]() Maziar Kouhyar (Thay: Tom Iorpenda) 65 | |
![]() Tom Conlon 68 | |
![]() Luke Hannant (Thay: Jake Caprice) 78 | |
![]() Kelle Roos 86 | |
![]() Oliver Norburn (Thay: Matthew Palmer) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Oldham Athletic


Diễn biến Notts County vs Oldham Athletic

Thẻ vàng cho Kelle Roos.
Jake Caprice rời sân và được thay thế bởi Luke Hannant.

Thẻ vàng cho Tom Conlon.
Tom Iorpenda rời sân và được thay thế bởi Maziar Kouhyar.
Tyrese Hall rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Matthew Dennis.
Kai Payne rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.
Joe Quigley rời sân và được thay thế bởi Kieron Morris.
Mathew Hudson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Mellon ghi bàn!
Tyrese Hall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta ghi bàn!
Kane Drummond rời sân và được thay thế bởi Mike Fondop-Talum.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tyrese Hall đã ghi bàn!
Donervon Daniels rời sân và được thay thế bởi Will Sutton.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Donervon Daniels đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Notts County vs Oldham Athletic
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Scott Robertson (20), Matt Palmer (18), Matt Palmer (18), Jodi Jones (10), Tom Iorpenda (14), Tyrese Hall (26), Alassana Jatta (29)
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Jake Caprice (20), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Kane Drummond (15), Tom Conlon (10), Ryan Woods (8), Kai Payne (26), Joe Quigley (17), Michael Mellon (28)


Thay người | |||
46’ | Jodi Jones Keanan Bennetts | 25’ | Donervon Daniels Will Sutton |
65’ | Tom Iorpenda Maz Kouhyar | 46’ | Kane Drummond Mike Fondop |
65’ | Tyrese Hall Conor Grant | 55’ | Joe Quigley Kieron Morris |
65’ | Alassana Jatta Matthew Dennis | 56’ | Kai Payne Tom Pett |
90’ | Matthew Palmer Oliver Norburn | 78’ | Jake Caprice Luke Hannant |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Griffiths | Tom Donaghy | ||
Sonny Aljofree | Tom Pett | ||
Oliver Norburn | Mike Fondop | ||
Keanan Bennetts | Will Sutton | ||
Maz Kouhyar | Kieron Morris | ||
Conor Grant | Luke Hannant | ||
Matthew Dennis | Oliver Hammond |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại