Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry McKirdy 36 | |
![]() Scott Robertson (Kiến tạo: Matthew Palmer) 45 | |
![]() Charlie Barker 46 | |
![]() Kaheim Dixon (Thay: Dion Pereira) 53 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Reece Brown) 53 | |
![]() Ryan Loft (Thay: Kabongo Tshimanga) 54 | |
![]() Tyrese Hall (Thay: Conor Grant) 67 | |
![]() Jayden Luker (Thay: Tom Iorpenda) 67 | |
![]() Tyrese Hall (Kiến tạo: Jayden Luker) 71 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Jodi Jones) 74 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Jayden Luker) 75 | |
![]() Harry Forster (Thay: Ade Adeyemo) 77 | |
![]() Maziar Kouhyar (Thay: Nicholas Tsaroulla) 80 | |
![]() Tyrese Hall (Kiến tạo: Jayden Luker) 90+2' |
Thống kê trận đấu Notts County vs Crawley Town


Diễn biến Notts County vs Crawley Town
Jayden Luker đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Tyrese Hall đã ghi bàn!
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Maziar Kouhyar.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Jayden Luker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
Jayden Luker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyrese Hall đã ghi bàn!
Tom Iorpenda rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Tyrese Hall.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.
Reece Brown rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.

Thẻ vàng cho Charlie Barker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Scott Robertson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harry McKirdy.
Đội hình xuất phát Notts County vs Crawley Town
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), Scott Robertson (20), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Tom Iorpenda (14), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29)
Crawley Town (3-5-2): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Reece Brown (10), Geraldo Bajrami (4), Kyle Michael Scott (17), Ade Adeyemo (22), Kabongo Tshimanga (9), Harry McKirdy (13)


Thay người | |||
67’ | Conor Grant Tyrese Hall | 53’ | Reece Brown Gavan Holohan |
67’ | Tom Iorpenda Jayden Luker | 53’ | Dion Pereira Kaheim Dixon |
74’ | Jodi Jones Barry Cotter | 54’ | Kabongo Tshimanga Ryan Loft |
80’ | Nicholas Tsaroulla Maz Kouhyar | 77’ | Ade Adeyemo Harry Forster |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Griffiths | Scott Malone | ||
Sonny Aljofree | Max Anderson | ||
Oliver Norburn | Harry Forster | ||
Maz Kouhyar | Gavan Holohan | ||
Barry Cotter | Ryan Loft | ||
Tyrese Hall | Kaheim Dixon | ||
Jayden Luker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại