Thứ Ba, 02/12/2025
Noah Sadiki
9
Arthur Masuaku
31
Nicolas Dominguez
36
Omar Alderete (Kiến tạo: Granit Xhaka)
38
Nikola Milenkovic
38
Morgan Gibbs-White (Thay: Nicolas Dominguez)
46
Neco Williams
49
Bertrand Traore (Thay: Chris Rigg)
59
Lutsharel Geertruida (Thay: Arthur Masuaku)
59
Callum Hudson-Odoi (Thay: James McAtee)
60
Igor Jesus (Thay: Dan Ndoye)
60
Omari Hutchinson (Thay: Dilane Bakwa)
72
Daniel Ballard (Thay: Enzo Le Fee)
75
Elliot Anderson
82
Brian Brobbey (Thay: Wilson Isidor)
85
Simon Adingra (Thay: Chemsdine Talbi)
85
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Chris Wood)
90

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Sunderland

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Sunderland
Sunderland
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 13
0 Việt vị 1
8 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nottingham Forest vs Sunderland

Tất cả (383)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 30226.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 65%, Sunderland: 35%.

90+7'

Daniel Ballard từ Sunderland cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+7'

Trai Hume từ Sunderland cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Nottingham Forest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Granit Xhaka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Daniel Ballard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Matz Sels bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Nikola Milenkovic từ Nottingham Forest chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Sunderland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Neco Williams giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Sunderland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Sunderland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 65%, Sunderland: 35%.

90+4'

Matz Sels thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

90+4'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Lutsharel Geertruida lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+4'

Nỗ lực tốt từ Lutsharel Geertruida khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+4'

Sunderland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Neco Williams giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Sunderland

Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (3), Nikola Milenković (31), Morato (4), Oleksandr Zinchenko (35), Elliot Anderson (8), Nicolás Domínguez (16), Dilane Bakwa (29), James McAtee (24), Dan Ndoye (14), Chris Wood (11)

Sunderland (4-3-3): Robin Roefs (22), Trai Hume (32), Nordi Mukiele (20), Omar Alderete (15), Arthur Masuaku (26), Chris Rigg (11), Granit Xhaka (34), Noah Sadiki (27), Chemsdine Talbi (7), Wilson Isidor (18), Enzo Le Fée (28)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-2-3-1
26
Matz Sels
3
Neco Williams
31
Nikola Milenković
4
Morato
35
Oleksandr Zinchenko
8
Elliot Anderson
16
Nicolás Domínguez
29
Dilane Bakwa
24
James McAtee
14
Dan Ndoye
11
Chris Wood
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
7
Chemsdine Talbi
27
Noah Sadiki
34
Granit Xhaka
11
Chris Rigg
26
Arthur Masuaku
15
Omar Alderete
20
Nordi Mukiele
32
Trai Hume
22
Robin Roefs
Sunderland
Sunderland
4-3-3
Thay người
46’
Nicolas Dominguez
Morgan Gibbs-White
59’
Arthur Masuaku
Lutsharel Geertruida
60’
Dan Ndoye
Igor Jesus
59’
Chris Rigg
Bertrand Traoré
60’
James McAtee
Callum Hudson-Odoi
75’
Enzo Le Fee
Daniel Ballard
72’
Dilane Bakwa
Omari Hutchinson
85’
Wilson Isidor
Brian Brobbey
90’
Chris Wood
Arnaud Kalimuendo
85’
Chemsdine Talbi
Simon Adingra
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Sangaré
Anthony Patterson
John Victor
Daniel Ballard
Jair Cunha
Lutsharel Geertruida
Ryan Yates
Dan Neil
Arnaud Kalimuendo
Luke O'Nien
Igor Jesus
Brian Brobbey
Omari Hutchinson
Eliezer Mayenda
Morgan Gibbs-White
Simon Adingra
Callum Hudson-Odoi
Bertrand Traoré
Tình hình lực lượng

Murillo

Chấn thương đầu gối

Reinildo Mandava

Thẻ đỏ trực tiếp

Ola Aina

Chấn thương gân kheo

Dennis Cirkin

Không xác định

Douglas Luiz

Chấn thương gân kheo

Leo Hjelde

Chấn thương gân Achilles

Aji Alese

Chấn thương vai

Habib Diarra

Chấn thương cơ

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ian Poveda

Không xác định

Huấn luyện viên

Sean Dyche

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Premier League
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Premier League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Premier League
01/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
Premier League
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal139311830T T H T H
2Man CityMan City138141525B T T B T
3ChelseaChelsea137331224B T T T H
4Aston VillaAston Villa13733524T B T T T
5BrightonBrighton13643522B T H T T
6SunderlandSunderland13643422T H H B T
7Man UnitedMan United13634121T H H B T
8LiverpoolLiverpool13706021B T B B T
9Crystal PalaceCrystal Palace13553620B T H T B
10BrentfordBrentford13616119T B T B T
11BournemouthBournemouth13544-219T B B H B
12TottenhamTottenham13535518T B H B B
13NewcastleNewcastle13535118T B B T T
14EvertonEverton13535-318B H T T B
15FulhamFulham13526-217B T B T T
16Nottingham ForestNottingham Forest13337-912B H T T B
17West HamWest Ham13328-1211B T T H B
18Leeds UnitedLeeds United13328-1211T B B B B
19BurnleyBurnley13319-1210T B B B B
20WolvesWolves130211-212B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow