Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Ryan Yates 27 | |
Pontus Jansson 33 | |
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ryan Yates) 44 | |
Emmanuel Ekong (Thay: Hugo Bolin) 52 | |
Nikola Milenkovic 59 | |
Anders Christiansen (Thay: Daniel Gudjohnsen) 65 | |
Kenan Busuladzic (Thay: Lasse Berg Johnsen) 65 | |
Elliot Anderson (Thay: Ibrahim Sangare) 66 | |
Igor Jesus (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 66 | |
Dan Ndoye (Thay: Nicolas Dominguez) 66 | |
Elliot Anderson 73 | |
Neco Williams (Thay: Murillo) 74 | |
Zach Abbott 77 | |
Ryan Yates 81 | |
Jimmy Sinclair (Thay: James McAtee) 84 | |
Oscar Lewicki (Thay: Adrian Skogmar) 87 | |
Oliver Berg (Thay: Sead Haksabanovic) 87 | |
Jimmy Sinclair 88 |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Malmo FF


Diễn biến Nottingham Forest vs Malmo FF
Thẻ vàng cho Jimmy Sinclair.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
James McAtee rời sân và được thay thế bởi Jimmy Sinclair.
Thẻ vàng cho Ryan Yates.
Thẻ vàng cho Zach Abbott.
Murillo rời sân và được thay thế bởi Neco Williams.
Thẻ vàng cho Elliot Anderson.
Ibrahim Sangare rời sân và được thay thế bởi Elliot Anderson.
Nicolas Dominguez rời sân và được thay thế bởi Dan Ndoye.
Arnaud Kalimuendo-Muinga rời sân và được thay thế bởi Igor Jesus.
Nicolas Dominguez rời sân và được thay thế bởi Dan Ndoye.
Arnaud Kalimuendo-Muinga rời sân và được thay thế bởi Igor Jesus.
Ibrahim Sangare rời sân và được thay thế bởi Elliot Anderson.
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
V À A A O O O - Nikola Milenkovic đã ghi bàn!
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Malmo FF
Nottingham Forest (4-2-3-1): John Victor (13), Zach Abbott (44), Nikola Milenković (31), Morato (4), Murillo (5), Ryan Yates (22), Ibrahim Sangaré (6), Nicolás Domínguez (16), James McAtee (24), Callum Hudson-Odoi (7), Arnaud Kalimuendo (15)
Malmo FF (3-4-3): Melker Ellborg (33), Andrej Duric (5), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Jens Stryger Larsen (17), Lasse Berg Johnsen (23), Adrian Skogmar (37), Busanello (25), Hugo Bolin (38), Daniel Gudjohnsen (32), Sead Hakšabanović (29)


| Thay người | |||
| 66’ | Ibrahim Sangare Elliot Anderson | 52’ | Hugo Bolin Emmanuel Ekong |
| 66’ | Nicolas Dominguez Dan Ndoye | 65’ | Lasse Berg Johnsen Kenan Busuladzic |
| 66’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Igor Jesus | 65’ | Daniel Gudjohnsen Anders Christiansen |
| 74’ | Murillo Neco Williams | 87’ | Adrian Skogmar Oscar Lewicki |
| 87’ | Sead Haksabanovic Oliver Berg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Neco Williams | Emmanuel Ekong | ||
Matz Sels | Kenan Busuladzic | ||
Nicolo Savona | Erik Botheim | ||
Keehan Willows | Robin Olsen | ||
Willy Boly | Johan Karlsson | ||
Jack Ethan Thompson | Martin Olsson | ||
Elliot Anderson | Oscar Lewicki | ||
Archie Whitehall | Anders Christiansen | ||
Jimmy Sinclair | Oliver Berg | ||
Dan Ndoye | Stefano Vecchia | ||
Igor Jesus | Theodor Lundbergh | ||
Salifou Soumah | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Angus Gunn Chấn thương đầu gối | Arnór Sigurðsson Chấn thương đầu gối | ||
Ola Aina Chấn thương gân kheo | Gentian Lajqi Chấn thương dây chằng chéo | ||
Oleksandr Zinchenko Chấn thương háng | |||
Morgan Gibbs-White Va chạm | |||
Douglas Luiz Va chạm | |||
Taiwo Awoniyi Va chạm | |||
Dilane Bakwa Va chạm | |||
Chris Wood Va chạm | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
