Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lyle Taylor 26 | |
Tom Lockyer 45+1' | |
Jack Colback 47 | |
Scott McKenna 55 | |
Jack Colback 61 | |
Pelly-Ruddock Mpanzu 68 | |
Sonny Bradley 90+3' |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Luton Town


Diễn biến Nottingham Forest vs Luton Town
Thẻ vàng cho Sonny Bradley.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sonny Bradley.
Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Hylton.
Philip Zinckernagel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cafu.
Henri Lansbury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.
Đô đốc Muskwe sẽ rời đi và ông được thay thế bởi Harry Cornick.
Henri Lansbury sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đô đốc Muskwe sẽ rời sân và ông được thay thế bởi [player2].
Joe Lolley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gaetan Bong.
Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.
Joe Lolley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gaetan Bong.
Lyle Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tobias Figueosystemo.
THẺ ĐỎ! - Jack Colback nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Scott McKenna.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jack Colback.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Luton Town
Nottingham Forest (4-2-3-1): Brice Samba (30), Djed Spence (2), Joe Worrall (4), Scott McKenna (26), Jack Colback (8), Braian Ojeda (21), James Garner (37), Joe Lolley (23), Philip Zinckernagel (11), Brennan Johnson (20), Lyle Taylor (33)
Luton Town (5-3-2): James Shea (1), James Bree (2), Tom Lockyer (15), Sonny Bradley (5), Kal Naismith (4), Fred Onyedinma (24), Allan Campbell (22), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Henri Lansbury (23), Admiral Muskwe (26), Elijah Adebayo (11)


| Thay người | |||
| 65’ | Lyle Taylor Tobias Figueiredo | 74’ | Admiral Muskwe Harry Cornick |
| 69’ | Joe Lolley Gaetan Bong | 74’ | Henri Lansbury Jordan Clark |
| 81’ | Philip Zinckernagel Cafu | 87’ | Elijah Adebayo Danny Hylton |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Grabban | Harry Isted | ||
Alex Mighten | Glen Rea | ||
Joao Carvalho | Harry Cornick | ||
Cafu | Danny Hylton | ||
Tobias Figueiredo | Jordan Clark | ||
Gaetan Bong | Cameron Jerome | ||
Ethan Horvath | Amari'i Bell | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 8 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
