Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mirko Topic 13 | |
![]() Callum Doyle 35 | |
![]() Jack Stacey (Kiến tạo: Matej Jurasek) 40 | |
![]() Lewis Brunt (Thay: Callum Doyle) 46 | |
![]() Josh Windass (Kiến tạo: Issa Kabore) 47 | |
![]() Ryan Longman (Kiến tạo: Issa Kabore) 54 | |
![]() Josh Windass (Kiến tạo: Max Cleworth) 60 | |
![]() Lewis O'Brien 62 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Mirko Topic) 63 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac) 64 | |
![]() Jovon Makama (Thay: Matej Jurasek) 64 | |
![]() Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 66 | |
![]() George Dobson 74 | |
![]() George Thomason (Thay: Josh Windass) 75 | |
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Papa Diallo) 76 | |
![]() James McClean (Thay: Issa Kabore) 83 | |
![]() Jovon Makama 90+4' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Wrexham


Diễn biến Norwich City vs Wrexham

V À A A O O O - Jovon Makama đã ghi bàn!
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Papa Diallo rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi George Thomason.

Thẻ vàng cho George Dobson.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
Matej Jurasek rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Mirko Topic rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
Max Cleworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Windass đã ghi bàn!
Issa Kabore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Longman đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Issa Kabore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Windass đã ghi bàn!
Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Lewis Brunt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Wrexham
Norwich City (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Jakov Medic (5), Harry Darling (6), José Córdoba (33), Jack Stacey (3), Pelle Mattsson (7), Mirko Topic (22), Papa Amadou Diallo (19), Matěj Jurásek (10), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Callum Doyle (2), Issa Kaboré (12), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Lewis O'Brien (27), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Kieffer Moore (19)


Thay người | |||
63’ | Mirko Topic Liam Gibbs | 46’ | Callum Doyle Lewis Brunt |
64’ | Ante Crnac Oscar Schwartau | 66’ | Ben Sheaf Matty James |
76’ | Papa Diallo Emiliano Marcondes | 75’ | Josh Windass George Thomason |
83’ | Issa Kabore James McClean |
Cầu thủ dự bị | |||
Kellen Fisher | George Thomason | ||
Daniel Grimshaw | Matty James | ||
Ruairi McConville | James McClean | ||
Theodore Adelusi | Conor Coady | ||
Liam Gibbs | Callum Burton | ||
Emiliano Marcondes | Lewis Brunt | ||
Jovon Makama | Ryan Barnett | ||
Oscar Schwartau | Sam Smith | ||
Nathan Broadhead |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | Danny Ward Không xác định | ||
Jacob Wright Thẻ đỏ trực tiếp | Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá | ||
Jeffrey Schlupp Chấn thương cơ | |||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | |||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo | |||
Mathias Kvistgaarden Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại