Chủ Nhật, 19/10/2025
Jeremy Ngakia
4
Liam Gibbs
18
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Samuel Kalu)
29
Grant Hanley
45
James Morris
49
Yaser Asprilla
64
Yaser Asprilla (Thay: Keinan Davis)
64
Francisco Sierralta
68
Andrew Omobamidele (Thay: Max Aarons)
74
William Troost-Ekong (Thay: Christian Kabasele)
83
Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Ismaila Sarr)
86

Thống kê trận đấu Norwich City vs Watford

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Watford
Watford
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Watford

Tất cả (18)
87'

Ismaila Sarr kiến tạo thành bàn.

87' G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

86'

Ismaila Sarr kiến tạo thành bàn.

86' G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

83'

Christian Kabasele rời sân và anh ấy được thay thế bởi William Troost-Ekong.

74'

Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Omobamidele.

74'

Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

64'

Keinan Davis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

64'

Keinan Davis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

49' Thẻ vàng cho James Morris.

Thẻ vàng cho James Morris.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45' Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

29'

Samuel Kalu rời sân và vào thay là Vakoun Issouf Bayo.

29'

Samuel Kalu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

18' Thẻ vàng cho Liam Gibbs.

Thẻ vàng cho Liam Gibbs.

4' Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Watford

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Liam Gibbs (46), Gabriel (17), Adam Idah (11), Teemu Pukki (22), Josh Sargent (24)

Watford (3-4-1-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Jeremy Ngakia (2), Mario Gaspar (3), Leandro Bacuna (25), James William Morris (42), Samuel Kalu (28), Keinan Davis (7), Ismaila Sarr (23)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
26
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
46
Liam Gibbs
17
Gabriel
11
Adam Idah
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
23
Ismaila Sarr
7
Keinan Davis
28
Samuel Kalu
42
James William Morris
25
Leandro Bacuna
3
Mario Gaspar
2
Jeremy Ngakia
15
Craig Cathcart
31
Francisco Sierralta
27
Christian Kabasele
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-1-2
Thay người
74’
Max Aarons
Andrew Omobamidele
29’
Samuel Kalu
Vakoun Issouf Bayo
64’
Keinan Davis
Yaser Asprilla
83’
Christian Kabasele
William Troost-Ekong
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
William Troost-Ekong
Andrew Omobamidele
Yaser Asprilla
Dimitris Giannoulis
Ben Hamer
Kieran Dowell
Matthew Pollock
Todd Cantwell
Vakoun Issouf Bayo
Onel Hernandez
Joseph Hungbo
Jordan Hugill
Adrian Blake
Huấn luyện viên

Liam Manning

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Premier League
05/12 - 2015
12/05 - 2016
09/11 - 2019
08/07 - 2020
Hạng nhất Anh
27/12 - 2020
21/04 - 2021
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
Hạng nhất Anh
16/10 - 2022
02/01 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City106402222
2MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
3Stoke CityStoke City10532618
4LeicesterLeicester10451517
5West BromWest Brom10523017
6MillwallMillwall10523-217
7Bristol CityBristol City10442616
8Preston North EndPreston North End10442316
9Charlton AthleticCharlton Athletic10433115
10Hull CityHull City10433-115
11QPRQPR10433-215
12Ipswich TownIpswich Town9342613
13SwanseaSwansea10343013
14PortsmouthPortsmouth10343-113
15WatfordWatford10334-112
16SouthamptonSouthampton10262-112
17Birmingham CityBirmingham City10334-412
18WrexhamWrexham10244-210
19Oxford UnitedOxford United10235-29
20Norwich CityNorwich City10226-48
21Derby CountyDerby County10154-58
22Blackburn RoversBlackburn Rovers9216-67
23Sheffield UnitedSheffield United10208-126
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday10136-136
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow