Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Borja Sainz (Kiến tạo: Kenny McLean) 7 | |
Kellen Fisher 30 | |
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Michael Ihiekwe) 32 | |
Liam Palmer 42 | |
Marvin Johnson (Thay: George Byers) 46 | |
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 46 | |
Marvin Johnson 46 | |
Ashley Barnes (Kiến tạo: Borja Sainz) 48 | |
Jonathan Rowe (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) 72 | |
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri) 74 | |
Pol Valentin (Thay: Liam Palmer) 74 | |
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz) 78 | |
Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe) 78 | |
John Buckley 84 | |
Ashley Fletcher 84 | |
John Buckley (Thay: Akin Famewo) 84 | |
Ashley Fletcher (Thay: Anthony Musaba) 84 | |
Ashley Fletcher (Thay: Akin Famewo) 84 | |
John Buckley (Thay: Anthony Musaba) 84 | |
Liam Gibbs (Thay: Gabriel Sara) 85 | |
Danny Batth (Thay: Adam Idah) 85 | |
Danny Batth (Thay: Gabriel Sara) 85 | |
Liam Gibbs (Thay: Adam Idah) 85 |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Norwich City vs Sheffield Wednesday
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Akin Famewo sẽ ra sân và được thay thế bởi John Buckley.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Bailey Cadamarteri vào sân và thay thế anh là Djeidi Gassama.
Dimitrios Giannoulis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Dimitrios Giannoulis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!
Borja Sainz đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ashley Barnes đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Norwich City vs Sheffield Wednesday
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Gabriel (17), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Adam Idah (11)
Sheffield Wednesday (4-3-3): Cameron Dawson (1), Liam Palmer (2), Bambo Diaby Diaby (5), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), George Byers (8), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Anthony Musaba (45), Bailey Tye Cadamarteri (42), Callum Paterson (13)


| Thay người | |||
| 46’ | Kellen Fisher Jack Stacey | 46’ | George Byers Marvin Johnson |
| 78’ | Borja Sainz Onel Hernandez | 74’ | Liam Palmer Pol Valentín |
| 78’ | Jonathan Rowe Christian Fassnacht | 74’ | Bailey Cadamarteri Djeidi Gassama |
| 85’ | Gabriel Sara Danny Batth | 84’ | Anthony Musaba John Buckley |
| 85’ | Adam Idah Liam Gibbs | 84’ | Akin Famewo Ashley Fletcher |
| Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Devis Vasquez | ||
Sam McCallum | Pol Valentín | ||
Danny Batth | Di'Shon Bernard | ||
Liam Gibbs | Reece James | ||
Przemyslaw Placheta | Marvin Johnson | ||
Adam Forshaw | Tyreeq Bakinson | ||
Onel Hernandez | John Buckley | ||
Jack Stacey | Djeidi Gassama | ||
Christian Fassnacht | Ashley Fletcher | ||
Nhận định Norwich City vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | ||
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | ||
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | ||
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | ||
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 16 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | ||
| 17 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | ||
| 20 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | ||
| 23 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 24 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
