Thứ Ba, 02/09/2025
Joshua Sargent (Kiến tạo: Forson Amankwah)
22
Shane Duffy
28
Forson Amankwah
30
Ollie Arblaster
32
Vinicius de Souza Costa
41
Marcelino Nunez
50
Jack Stacey
52
Liam Gibbs
53
Liam Gibbs (Thay: Forson Amankwah)
53
Andre Brooks
67
Jesurun Rak-Sakyi
70
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Callum O'Hare)
70
Anis Ben Slimane (Thay: Andre Brooks)
70
Kenny McLean
74
Onel Hernandez (Thay: Ante Crnac)
88
Tyrese Campbell (Thay: Gustavo Hamer)
88
Sai Sachdev (Thay: Alfie Gilchrist)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Sheffield United
Sheffield United
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Sheffield United

Tất cả (47)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Sai Sachdev.

90+1'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi [player2].

88'

Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

88'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

74' Thẻ vàng cho Kenny McLean.

Thẻ vàng cho Kenny McLean.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.

70'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

70'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Andre Brooks.

Thẻ vàng cho Andre Brooks.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

52' Thẻ vàng cho Jack Stacey.

Thẻ vàng cho Jack Stacey.

50' Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.

Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.

32' G O O O A A A A L - Ollie Arblaster đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Ollie Arblaster đã trúng đích!

32' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

30' Thẻ vàng cho Forson Amankwah.

Thẻ vàng cho Forson Amankwah.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Sheffield United

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Forson Amankwah (18), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Auston Trusty (5), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
1
Angus Gunn
3
Jack Stacey
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
14
Ben Chrisene
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
17
Ante Crnac
18
Forson Amankwah
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
9
Kieffer Moore
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
4
Ollie Arblaster
21
Vinicius Souza
35
Andre Brooks
14
Harrison Burrows
5
Auston Trusty
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-4-1-1
Thay người
53’
Forson Amankwah
Liam Gibbs
70’
Callum O'Hare
Jesurun Rak-Sakyi
88’
Ante Crnac
Onel Hernández
70’
Andre Brooks
Anis Ben Slimane
88’
Gustavo Hamer
Tyrese Campbell
90’
Alfie Gilchrist
Sai Sachdev
Cầu thủ dự bị
George Long
Tom Davies
Grant Hanley
Adam Davies
José Córdoba
Sam McCallum
Kellen Fisher
Sai Sachdev
Brad Hills
Jesurun Rak-Sakyi
Liam Gibbs
Anis Ben Slimane
Onel Hernández
Sydie Peck
Gabriel Forsyth
Rhian Brewster
Elliot Josh Myles
Tyrese Campbell
Tình hình lực lượng

Jacob Sørensen

Chấn thương bàn chân

Femi Seriki

Chấn thương háng

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Ashley Barnes

Không xác định

Huấn luyện viên

Liam Manning

Ruben Selles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
22/10 - 2022
01/04 - 2023
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
25/07 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow