Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Rotherham United hôm nay 10-04-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 10/4
Kết thúc



![]() Conor Coventry 42 | |
![]() Quina 59 | |
![]() Quina (Thay: Oliver Rathbone) 60 | |
![]() Domingos Quina (Thay: Oliver Rathbone) 60 | |
![]() Adam Idah (Thay: Teemu Pukki) 66 | |
![]() Dimitrios Giannoulis (Thay: Sam McCallum) 66 | |
![]() Dimitris Giannoulis (Thay: Sam McCallum) 66 | |
![]() Lee Peltier 80 | |
![]() Lee Peltier (Thay: Tyler Blackett) 80 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Onel Hernandez) 82 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Marquinhos) 82 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Jordan Hugill) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shane Ferguson.
Marquinhos rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Abu Kamara.
Tyler Blackett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Peltier.
Tyler Blackett rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam McCallum rời sân nhường chỗ cho Dimitrios Giannoulis.
Sam McCallum rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Teemu Pukki rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.
Oliver Rathbone rời sân, Quina vào thay.
Oliver Rathbone rời sân, Quina vào thay.
Oliver Rathbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Conor Coventry.
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Jakob Lungi Sorensen (19), Sam McCallum (15), Gabriel Sara (17), Liam Gibbs (46), Marquinhos (13), Josh Sargent (24), Onel Hernandez (25), Teemu Pukki (22)
Rotherham United (4-3-3): Josh Vickers (31), Wes Harding (2), Cameron Humphreys (24), Tyler Blackett (42), Cohen Bramall (3), Jamie Lindsay (16), Conor Coventry (4), Tarique Fosu (7), Chiedozie Ogbene (11), Jordan Hugill (10), Oliver Rathbone (18)
Thay người | |||
66’ | Sam McCallum Dimitris Giannoulis | 60’ | Oliver Rathbone Domingos Quina |
66’ | Teemu Pukki Adam Idah | 80’ | Tyler Blackett Lee Peltier |
82’ | Marquinhos Christos Tzolis | 90’ | Jordan Hugill Shane Ferguson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Robbie Hemfrey | ||
Sam Byram | Lee Peltier | ||
Dimitris Giannoulis | Hakeem Odofin | ||
Isaac Hayden | Leo Fuhr Hjelde | ||
Adam Idah | Shane Ferguson | ||
Christos Tzolis | Domingos Quina | ||
Abu Kamara | Georgie Kelly |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |