Thứ Bảy, 22/11/2025
Jamie Vardy (Kiến tạo: Ricardo Pereira)
8
Pierre Lees-Melou
25
(Pen) Teemu Pukki
44
Marc Albrighton
69
Marc Albrighton (Kiến tạo: Jamie Vardy)
76
Kenny McLean
80
Todd Cantwell
82

Đội hình xuất phát Norwich City vs Leicester

Huấn luyện viên

Liam Manning

Martí Cifuentes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/10 - 2015
27/02 - 2016
14/12 - 2019
29/02 - 2020
28/08 - 2021
12/05 - 2022
Hạng nhất Anh
21/09 - 2023
01/04 - 2024
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal118211526T T T T H
2Man CityMan City117131522T T B T T
3ChelseaChelsea116231020T T B T T
4SunderlandSunderland11542419B T T H H
5TottenhamTottenham11533918T B T B H
6Aston VillaAston Villa11533318T T T B T
7Man UnitedMan United11533118T T T H H
8LiverpoolLiverpool11605118B B B T B
9BournemouthBournemouth11533-118T H T B B
10Crystal PalaceCrystal Palace11452517B H B T H
11BrightonBrighton11443216H T B T H
12BrentfordBrentford11515016B T T B T
13EvertonEverton11434-115T B B H T
14NewcastleNewcastle11335-312T B T B B
15FulhamFulham11326-411B B B T B
16Leeds UnitedLeeds United11326-1011B B T B B
17BurnleyBurnley11317-810B T T B B
18West HamWest Ham11317-1010B B B T T
19Nottingham ForestNottingham Forest11236-109B B B H T
20WolvesWolves11029-182H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow