Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jeffrey Schlupp
28 - Mirko Topic (Thay: Pelle Mattsson)
71 - Mathias Kvistgaarden (Thay: Oscar Schwartau)
71 - Errol Mundle-Smith (Thay: Kellen Fisher)
79 - Forson Amankwah (Thay: Jovon Makama)
79
- Semi Ajayi (Thay: Amir Hadziahmetovic)
46 - Joe Gelhardt (Kiến tạo: Matt Crooks)
49 - Darko Gyabi (Thay: Joel Ndala)
72 - Matt Crooks
74 - Kyle Joseph
78 - Enis Destan (Thay: Kyle Joseph)
84 - Cody Drameh (Thay: Joe Gelhardt)
84 - Darko Gyabi
87
Thống kê trận đấu Norwich City vs Hull City
Diễn biến Norwich City vs Hull City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Darko Gyabi đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Darko Gyabi đã ghi bàn!
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Errol Mundle-Smith.
Thẻ vàng cho Kyle Joseph.
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Joel Ndala rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Mathias Kvistgaarden.
Pelle Mattsson rời sân và được thay thế bởi Mirko Topic.
Matt Crooks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jeffrey Schlupp.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Carrow Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Hull City
Norwich City (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Ruairi McConville (15), Shane Duffy (4), Harry Darling (6), Kellen Fisher (35), Pelle Mattsson (7), Kenny McLean (23), Jeffrey Schlupp (27), Jovon Makama (24), Josh Sargent (9), Oscar Schwartau (29)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), Joe Gelhardt (21), Matt Crooks (25), Joel Ndala (19), Kyle Joseph (22)
| Thay người | |||
| 71’ | Pelle Mattsson Mirko Topic | 46’ | Amir Hadziahmetovic Semi Ajayi |
| 71’ | Oscar Schwartau Mathias Kvistgaarden | 72’ | Joel Ndala Darko Gyabi |
| 79’ | Jovon Makama Forson Amankwah | 84’ | Joe Gelhardt Cody Drameh |
| 84’ | Kyle Joseph Enis Destan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Forson Amankwah | Dillon Phillips | ||
Emiliano Marcondes | Semi Ajayi | ||
Jakov Medic | Cody Drameh | ||
Daniel Grimshaw | Cathal McCarthy | ||
Matěj Jurásek | Calvin Okike | ||
Jacob Wright | Darko Gyabi | ||
Mirko Topic | Pharrell Brown | ||
Mathias Kvistgaarden | David Akintola | ||
Errol Mundle-Smith | Enis Destan | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | Eliot Matazo Không xác định | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | John Lundstram Chấn thương bắp chân | ||
Anis Ben Slimane Chấn thương hông | Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | ||
Papa Amadou Diallo Chấn thương hông | Oli McBurnie Chấn thương đầu gối | ||
Nhận định Norwich City vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 8 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại