Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Marcelino Nunez 22 | |
Liam Kitching 36 | |
Kenny McLean 45 | |
Callum O'Hare (Kiến tạo: Victor Torp) 48 | |
Ashley Barnes (Thay: Marcelino Nunez) 57 | |
Onel Hernandez (Thay: Christian Fassnacht) 58 | |
Joshua Sargent 60 | |
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell) 70 | |
Josh Eccles (Thay: Victor Torp) 70 | |
Liam Kitching 71 | |
Luis Binks (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 75 | |
Kasey Palmer (Thay: Ellis Simms) 75 | |
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) 82 | |
Borja Sainz (Kiến tạo: Ashley Barnes) 84 | |
Matt Godden (Thay: Callum O'Hare) 90 | |
Liam Gibbs (Thay: Borja Sainz) 90 | |
Sydney van Hooijdonk (Thay: Joshua Sargent) 90 | |
Bobby Thomas 90+7' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Coventry City


Diễn biến Norwich City vs Coventry City
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ashley Barnes đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.
Anh ấy TẮT! - Liam Kitching bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
G O O O A A L - Joshua Sargent đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Coventry City
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Marcelino Núñez (26), Christian Fassnacht (16), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Haji Wright (11), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)


| Thay người | |||
| 57’ | Marcelino Nunez Ashley Barnes | 70’ | Jake Bidwell Jay Dasilva |
| 58’ | Christian Fassnacht Onel Hernández | 70’ | Victor Torp Josh Eccles |
| 82’ | Dimitrios Giannoulis Sam McCallum | 75’ | Ellis Simms Kasey Palmer |
| 90’ | Borja Sainz Liam Gibbs | 75’ | Tatsuhiro Sakamoto Luis Binks |
| 90’ | Joshua Sargent Sydney Van Hooijdonk | 90’ | Callum O'Hare Matt Godden |
| Cầu thủ dự bị | |||
Grant Hanley | Kasey Palmer | ||
Sam McCallum | Ben Wilson | ||
Kellen Fisher | Luis Binks | ||
Liam Gibbs | Jay Dasilva | ||
Jacob Sørensen | Joel Latibeaudiere | ||
Onel Hernández | Liam Kelly | ||
Ashley Barnes | Matt Godden | ||
Sydney Van Hooijdonk | Fábio Tavares | ||
George Long | Josh Eccles | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 7 | 7 | 4 | 11 | 28 | ||
| 8 | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | ||
| 9 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 18 | 6 | 3 | 9 | -5 | 21 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch