Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcelino Nunez (Kiến tạo: Jack Stacey)
13 - Marcelino Nunez
17 - Borja Sainz (Kiến tạo: Marcelino Nunez)
23 - Jacob Wright
36 - Jack Stacey
42 - Onel Hernandez (Thay: Jack Stacey)
59 - Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ruairi McConville)
59 - Shane Duffy (Kiến tạo: Jacob Wright)
67 - Oscar Schwartau (Thay: Forson Amankwah)
68 - Callum Doyle
73 - Jose Cordoba (Thay: Shane Duffy)
90 - Vicente Reyes (Thay: Angus Gunn)
90
- Joe Ralls
10 - Calum Chambers
16 - Joel Bagan (Thay: David Turnbull)
21 - Dylan Lawlor (Thay: Will Alves)
33 - Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls)
46 - (Pen) Yousef Salech
56 - Joel Bagan
64 - Chris Willock (Thay: Alex Robertson)
69 - Tanatswa Nyakuhwa (Thay: Ronan Kpakio)
69 - Yousef Salech (Kiến tạo: Callum O'Dowda)
84
Thống kê trận đấu Norwich City vs Cardiff City
Diễn biến Norwich City vs Cardiff City
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Angus Gunn rời sân và được thay thế bởi Vicente Reyes.
Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.
Callum O'Dowda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Callum Doyle.
Ronan Kpakio rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Jacob Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shane Duffy ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Ruairi McConville rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
V À A A O O O - Yousef Salech từ Cardiff thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jack Stacey.
Thẻ vàng cho Jacob Wright.
Will Alves rời sân và anh được thay thế bởi Dylan Lawlor.
Marcelino Nunez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Borja Sainz đã ghi bàn!
David Turnbull rời sân và anh được thay thế bởi Joel Bagan.
V À A A O O O - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Calum Chambers nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jack Stacey đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Ralls.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Carrow Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Cardiff City
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Ruairi McConville (15), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kenny McLean (23), Jack Stacey (3), Marcelino Núñez (26), Jacob Wright (16), Forson Amankwah (18), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), David Turnbull (14), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), William Alves (29), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
59’ | Ruairi McConville Jacob Sørensen | 21’ | David Turnbull Joel Bagan |
59’ | Jack Stacey Onel Hernández | 46’ | Joe Ralls Rubin Colwill |
68’ | Forson Amankwah Oscar Schwartau | 69’ | Ronan Kpakio Tanatswa Nyakuhwa |
90’ | Angus Gunn Vicente Reyes | 69’ | Alex Robertson Chris Willock |
90’ | Shane Duffy José Córdoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Matthew Turner | ||
José Córdoba | Jesper Daland | ||
Liam Gibbs | Joel Bagan | ||
Jacob Sørensen | Dylan Lawlor | ||
Ante Crnac | Rubin Colwill | ||
Onel Hernández | Troy Perrett | ||
Oscar Schwartau | Roko Simic | ||
Dylan Jones | Tanatswa Nyakuhwa | ||
Anis Ben Slimane | Chris Willock |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại