Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakov Medic
18 - Liam Gibbs (Thay: Emiliano Marcondes)
59 - Ante Crnac (Thay: Matej Jurasek)
60 - Jovon Makama (Thay: Oscar Schwartau)
70 - Kellen Fisher (Thay: Jeffrey Schlupp)
70 - Pelle Mattsson
89
- Zak Vyner
24 - Ross McCrorie
37 - Adam Randell
59 - Mark Sykes (Thay: Ross McCrorie)
68 - Mark Sykes
73 - Sinclair Armstrong (Thay: Scott Twine)
79
Thống kê trận đấu Norwich City vs Bristol City
Diễn biến Norwich City vs Bristol City
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
Jeffrey Schlupp rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.
Matej Jurasek rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Thẻ vàng cho Zak Vyner.
Thẻ vàng cho Jakov Medic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Carrow Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Bristol City
Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Jack Stacey (3), Jakov Medic (5), Harry Darling (6), Jeffrey Schlupp (27), Pelle Mattsson (7), Kenny McLean (23), Matěj Jurásek (10), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9)
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Ross McCrorie (2), Adam Randell (4), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)
| Thay người | |||
| 59’ | Emiliano Marcondes Liam Gibbs | 68’ | Ross McCrorie Mark Sykes |
| 60’ | Matej Jurasek Ante Crnac | 79’ | Scott Twine Sinclair Armstrong |
| 70’ | Jeffrey Schlupp Kellen Fisher | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Haydon Roberts | ||
Ruairi McConville | Mark Sykes | ||
Kellen Fisher | Leo Pecover | ||
Liam Gibbs | Elijah Morrison | ||
Jacob Wright | Yu Hirakawa | ||
Mirko Topic | Fally Mayulu | ||
Ante Crnac | Ephraim Yeboah | ||
Jovon Makama | Sinclair Armstrong | ||
Tony Springett | Max O'Leary | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | Luke McNally Không xác định | ||
Shane Duffy Chấn thương bắp chân | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | Max Bird Chấn thương bắp chân | ||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo | Jason Knight Không xác định | ||
Mathias Kvistgaarden Chấn thương đầu gối | Joe Williams Chấn thương mắt cá | ||
Papa Amadou Diallo Chấn thương hông | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 8 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại