Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello) 8 | |
![]() Sammie Szmodics (Kiến tạo: Andrew Moran) 15 | |
![]() Onel Hernandez 24 | |
![]() Joe Rankin-Costello 30 | |
![]() Shane Duffy 46 | |
![]() Sammie Szmodics (Kiến tạo: Andrew Moran) 49 | |
![]() Scott Wharton 54 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitrios Giannoulis) 60 | |
![]() Borja Sainz (Thay: Onel Hernandez) 60 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Shane Duffy) 60 | |
![]() Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey) 60 | |
![]() Lewis Travis (Thay: Joe Rankin-Costello) 64 | |
![]() Marcelino Nunez 86 | |
![]() Harry Leonard (Thay: Sammie Szmodics) 87 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Andrew Moran) 87 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Adam Wharton) 88 | |
![]() Gabriel Sara 90+2' | |
![]() Lewis Travis 90+4' | |
![]() Lewis Travis 90+6' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Blackburn


Diễn biến Norwich City vs Blackburn

Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng mục tiêu!
Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Lewis Travis.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.
Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.
Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

Anh ấy TẮT! - Scott Wharton nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Andrew Moran đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

Shane Duffy nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Blackburn
Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Jack Stacey (3), Jaden Warner (50), Shane Duffy (24), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Jon Rowe (27), Marcelino Nunez (26), Onel Hernandez (25), Ui-jo Hwang (31)
Blackburn (4-1-4-1): Leopold Wahlstedt (12), Joe Rankin-Costello (11), James Hill (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Callum Brittain (2), Adam Wharton (23), Sammie Szmodics (8), Andy Moran (24), Tyrhys Dolan (10)


Thay người | |||
60’ | Jack Stacey Kellen Fisher | 64’ | Joe Rankin-Costello Lewis Travis |
60’ | Onel Hernandez Borja Sainz | 87’ | Andrew Moran Arnor Sigurdsson |
60’ | Shane Duffy Christian Fassnacht | 87’ | Sammie Szmodics Harry Leonard |
60’ | Dimitrios Giannoulis Przemyslaw Placheta | 88’ | Adam Wharton Jake Garrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam McCallum | Joe Hilton | ||
Danny Batth | Jake Batty | ||
Kellen Fisher | Jake Garrett | ||
Borja Sainz | Tom Atcheson | ||
Liam Gibbs | Arnor Sigurdsson | ||
Christian Fassnacht | Lewis Travis | ||
Przemyslaw Placheta | Niall Ennis | ||
Adam Idah | Dilan Markanday | ||
Vicente Reyes | Harry Leonard |
Nhận định Norwich City vs Blackburn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại