Số người tham dự hôm nay là 1279.
![]() Emil Konradsen Ceide (Kiến tạo: Christos Zafeiris) 19 | |
![]() Johan Hove 34 | |
![]() Marco Burch 34 | |
![]() Dan Ndoye (Kiến tạo: Kastriot Imeri) 36 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Sivert Mannsverk Heggheim) 46 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 46 | |
![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Fabian Rieder) 56 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Filip Stojilkovic) 60 | |
![]() Seedy Jatta (Thay: Emil Konradsen Ceide) 74 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Christos Zafeiris) 74 | |
![]() Julian von Moos (Thay: Kastriot Imeri) 82 | |
![]() Jan Kronig (Thay: Becir Omeragic) 82 | |
![]() Darian Males (Thay: Fabian Rieder) 90 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Dan Ndoye) 90 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Erik Botheim) 90 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Oscar Bobb) 90 | |
![]() Fabian Rieder 90+1' |
Thống kê trận đấu Norway U21 vs Switzerland U21


Diễn biến Norway U21 vs Switzerland U21
Osame Sahraoui của đội U21 Na Uy thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Thụy Sĩ chỉ ghi được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Na Uy: 51%, U21 Thụy Sĩ: 49%.
U21 Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Seedy Jatta của đội U21 Na Uy thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Leonidas Stergiou cản phá thành công cú sút
Cú sút của Antonio Nusa bị chặn lại.
U21 Na Uy với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Seedy Jatta trở lại sân đấu.
Seedy Jatta thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả thả bóng.
Seedy Jatta dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để được điều trị y tế.
Seedy Jatta bị thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Oscar Bobb rời sân để được thay thế bởi Tobias Christensen trong một sự thay thế chiến thuật.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tay an toàn từ Amir Saipi khi anh ấy bước ra và nhận bóng
U21 Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Thụy Sĩ U21.
Đội hình xuất phát Norway U21 vs Switzerland U21
Norway U21 (4-4-2): Mads Christiansen (1), Sebastian Sebulonsen (2), Henrik Heggheim (3), Jesper Daland (4), David Moller Wolfe (5), Johan Hove (8), Sivert Heggheim Mannsverk (6), Christos Zafeiris (22), Emil Konradsen Ceide (11), Oscar Bobb (10), Erik Botheim (20)
Switzerland U21 (4-4-2): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Marco Burch (5), Becir Omeragic (20), Kastriot Imeri (10), Simon Sohm (6), Ardon Jashari (8), Dan Ndoye (7), Filip Stojilkovic (9), Fabian Rieder (22)


Thay người | |||
46’ | Sivert Heggheim Mannsverk Joshua Kitolano | 60’ | Filip Stojilkovic Zeki Amdouni |
74’ | Emil Konradsen Ceide Seedy Jatta | 82’ | Kastriot Imeri Julian Von Moos |
74’ | Christos Zafeiris Antonio Eromonsele Nordby Nusa | 82’ | Becir Omeragic Jan Kronig |
90’ | Erik Botheim Osame Sahraoui | 90’ | Dan Ndoye Matteo Di Giusto |
90’ | Oscar Bobb Tobias Christensen | 90’ | Fabian Rieder Darian Males |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Klaesson | Nicholas Ammeter | ||
Rasmus Semundseth Sandberg | Marvin Keller | ||
Joshua Kitolano | Nicolas Vouilloz | ||
Seedy Jatta | Julian Von Moos | ||
Leo Fuhr Hjelde | Aurele Amenda | ||
Osame Sahraoui | Matteo Di Giusto | ||
Colin Rosler | Gabriel Bares | ||
Hakon Evjen | Serge Muller | ||
Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Jan Kronig | ||
Markus Solbakken | Bledian Krasniqi | ||
Waren Kamanzi | Darian Males | ||
Tobias Christensen | Zeki Amdouni |
Nhận định Norway U21 vs Switzerland U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway U21
Thành tích gần đây Switzerland U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại