Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Pháp chỉ ghi được chiến thắng
![]() Mohamed Simakan 6 | |
![]() Amine Adli 31 | |
![]() Leo Hjelde 37 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Amine Adli) 57 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 60 | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Amine Adli) 60 | |
![]() Rayan Cherki (Thay: Enzo Le Fee) 60 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Michael Olise) 65 | |
![]() Emil Konradsen Ceide (Thay: Oscar Bobb) 77 | |
![]() Seedy Jatta (Thay: Erik Botheim) 77 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Maxence Caqueret) 78 | |
![]() Seedy Jatta 80 | |
![]() David Moeller Wolfe (Thay: Leo Hjelde) 81 | |
![]() Markus Solbakken (Thay: Christos Zafeiris) 81 |
Thống kê trận đấu Norway U21 vs France U21


Diễn biến Norway U21 vs France U21
Số người tham dự hôm nay là 1507.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Na Uy: 52%, U21 Pháp: 48%.
U21 Pháp được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Castello Lukeba cản phá thành công cú sút
Cú sút của Emil Konradsen Ceide bị chặn lại.
Yasser Larouci cản phá thành công cú sút
Cú sút của Antonio Nusa bị chặn lại.
Mohamed Simakan cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kristoffer Klaesson bị cản phá.
Johan Hove của U21 Na Uy căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Henrik Heggheim của U21 Na Uy đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc.
Johan Hove của U21 Na Uy thực hiện quả đá phạt góc bên cánh phải.
Joris Chotard cản phá thành công cú sút
Cú sút của Emil Konradsen Ceide bị chặn lại.
Seedy Jatta thắng thử thách trên không trước Mohamed Simakan
Đường căng ngang của Sebastian Sebulonsen bên phía U21 Na Uy tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Seedy Jatta chiến thắng thử thách trên không trước Castello Lukeba
Trọng tài thổi phạt cho Rayan Cherki của U21 Pháp phạm lỗi với Sebastian Sebulonsen
Amine Gouiri của U21 Pháp thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Norway U21 vs France U21
Norway U21 (4-3-3): Kristoffer Klaesson (12), Sebastian Sebulonsen (2), Henrik Heggheim (3), Jesper Daland (4), Leo Fuhr Hjelde (13), Johan Hove (8), Joshua Kitolano (7), Christos Zafeiris (22), Oscar Bobb (10), Erik Botheim (20), Antonio Eromonsele Nordby Nusa (17)
France U21 (4-4-1-1): Lucas Chevalier (16), Bafode Diakite (18), Mohamed Simakan (2), Castello Lukeba (14), Yasser Larouci (3), Michael Olise (22), Joris Chotard (13), Maxence Caqueret (8), Amine Adli (15), Enzo Le Fee (6), Arnaud Kalimuendo (9)


Thay người | |||
77’ | Erik Botheim Seedy Jatta | 60’ | Enzo Le Fee Rayan Cherki |
77’ | Oscar Bobb Emil Konradsen Ceide | 60’ | Amine Adli Amine Gouiri |
81’ | Leo Hjelde David Moller Wolfe | 60’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Sepe Elye Wahi |
81’ | Christos Zafeiris Markus Solbakken | 65’ | Michael Olise Bradley Barcola |
78’ | Maxence Caqueret Kouadio Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Christiansen | Illan Meslier | ||
Rasmus Semundseth Sandberg | Stefan Bajic | ||
David Moller Wolfe | Niels Nkounkou | ||
Sivert Heggheim Mannsverk | Kouadio Kone | ||
Seedy Jatta | Rayan Cherki | ||
Emil Konradsen Ceide | Amine Gouiri | ||
Osame Sahraoui | Valentin Gendrey | ||
Colin Rosler | Bradley Barcola | ||
Hakon Evjen | Kephren Thuram-Ulien | ||
Markus Solbakken | Pierre Kalulu | ||
Waren Kamanzi | Sepe Elye Wahi | ||
Tobias Christensen |
Nhận định Norway U21 vs France U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway U21
Thành tích gần đây France U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại