Thứ Năm, 29/05/2025
Mohamed Simakan
6
Amine Adli
31
Leo Hjelde
37
Michael Olise (Kiến tạo: Amine Adli)
57
Elye Wahi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
60
Amine Gouiri (Thay: Amine Adli)
60
Rayan Cherki (Thay: Enzo Le Fee)
60
Bradley Barcola (Thay: Michael Olise)
65
Emil Konradsen Ceide (Thay: Oscar Bobb)
77
Seedy Jatta (Thay: Erik Botheim)
77
Kouadio Kone (Thay: Maxence Caqueret)
78
Seedy Jatta
80
David Moeller Wolfe (Thay: Leo Hjelde)
81
Markus Solbakken (Thay: Christos Zafeiris)
81

Thống kê trận đấu Norway U21 vs France U21

số liệu thống kê
Norway U21
Norway U21
France U21
France U21
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
12 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 5
7 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Norway U21 vs France U21

Tất cả (304)
90+5'

Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Pháp chỉ ghi được chiến thắng

90+5'

Số người tham dự hôm nay là 1507.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Na Uy: 52%, U21 Pháp: 48%.

90+5'

U21 Pháp được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Castello Lukeba cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Emil Konradsen Ceide bị chặn lại.

90+4'

Yasser Larouci cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Antonio Nusa bị chặn lại.

90+4'

Mohamed Simakan cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Kristoffer Klaesson bị cản phá.

90+4'

Johan Hove của U21 Na Uy căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Henrik Heggheim của U21 Na Uy đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc.

90+4'

Johan Hove của U21 Na Uy thực hiện quả đá phạt góc bên cánh phải.

90+4'

Joris Chotard cản phá thành công cú sút

90+3'

Cú sút của Emil Konradsen Ceide bị chặn lại.

90+3'

Seedy Jatta thắng thử thách trên không trước Mohamed Simakan

90+3'

Đường căng ngang của Sebastian Sebulonsen bên phía U21 Na Uy tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+3'

Seedy Jatta chiến thắng thử thách trên không trước Castello Lukeba

90+3'

Trọng tài thổi phạt cho Rayan Cherki của U21 Pháp phạm lỗi với Sebastian Sebulonsen

90+3'

Amine Gouiri của U21 Pháp thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

Đội hình xuất phát Norway U21 vs France U21

Norway U21 (4-3-3): Kristoffer Klaesson (12), Sebastian Sebulonsen (2), Henrik Heggheim (3), Jesper Daland (4), Leo Fuhr Hjelde (13), Johan Hove (8), Joshua Kitolano (7), Christos Zafeiris (22), Oscar Bobb (10), Erik Botheim (20), Antonio Eromonsele Nordby Nusa (17)

France U21 (4-4-1-1): Lucas Chevalier (16), Bafode Diakite (18), Mohamed Simakan (2), Castello Lukeba (14), Yasser Larouci (3), Michael Olise (22), Joris Chotard (13), Maxence Caqueret (8), Amine Adli (15), Enzo Le Fee (6), Arnaud Kalimuendo (9)

Norway U21
Norway U21
4-3-3
12
Kristoffer Klaesson
2
Sebastian Sebulonsen
3
Henrik Heggheim
4
Jesper Daland
13
Leo Fuhr Hjelde
8
Johan Hove
7
Joshua Kitolano
22
Christos Zafeiris
10
Oscar Bobb
20
Erik Botheim
17
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
9
Arnaud Kalimuendo
6
Enzo Le Fee
15
Amine Adli
8
Maxence Caqueret
13
Joris Chotard
22
Michael Olise
3
Yasser Larouci
14
Castello Lukeba
2
Mohamed Simakan
18
Bafode Diakite
16
Lucas Chevalier
France U21
France U21
4-4-1-1
Thay người
77’
Erik Botheim
Seedy Jatta
60’
Enzo Le Fee
Rayan Cherki
77’
Oscar Bobb
Emil Konradsen Ceide
60’
Amine Adli
Amine Gouiri
81’
Leo Hjelde
David Moller Wolfe
60’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Sepe Elye Wahi
81’
Christos Zafeiris
Markus Solbakken
65’
Michael Olise
Bradley Barcola
78’
Maxence Caqueret
Kouadio Kone
Cầu thủ dự bị
Mads Christiansen
Illan Meslier
Rasmus Semundseth Sandberg
Stefan Bajic
David Moller Wolfe
Niels Nkounkou
Sivert Heggheim Mannsverk
Kouadio Kone
Seedy Jatta
Rayan Cherki
Emil Konradsen Ceide
Amine Gouiri
Osame Sahraoui
Valentin Gendrey
Colin Rosler
Bradley Barcola
Hakon Evjen
Kephren Thuram-Ulien
Markus Solbakken
Pierre Kalulu
Waren Kamanzi
Sepe Elye Wahi
Tobias Christensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
26/06 - 2023

Thành tích gần đây Norway U21

Giao hữu
24/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
26/03 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023
17/10 - 2023
12/09 - 2023

Thành tích gần đây France U21

Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
06/09 - 2024
18/11 - 2023
17/10 - 2023
11/09 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Estonia U21Estonia U21000000
2Faroe Islands U21Faroe Islands U21000000
3France U21France U21000000
4Iceland U21Iceland U21000000
5Luxembourg U21Luxembourg U21000000
6Switzerland U21Switzerland U21000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Andorra U21Andorra U21000000
2England U21England U21000000
3Ireland U21Ireland U21000000
4Kazakhstan U21Kazakhstan U21000000
5Moldova U21Moldova U21000000
6Slovakia U21Slovakia U21000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow