Ném biên cho Na Uy tại Estadio Elias Figueroa Brander.
![]() Saimon Bouabre 19 | |
![]() Saimon Bouabre 37 | |
![]() Kasper Saetherbo (Thay: Magnus Holte) 46 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Djylian N'Guessan) 46 | |
![]() Niklas Kemp Fuglestad (Thay: Bork Bang-Kittilsen) 46 | |
![]() Julian Laegreid (Thay: Markus Haaland) 46 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 46 | |
![]() Kasper Saetherboe (Thay: Magnus Holte) 46 | |
![]() Mathias Oeren (Thay: Luca Hoeyland) 68 | |
![]() Ola Visted 70 | |
![]() Rasmus Holten 72 | |
![]() Lucas Michal (Thay: Justin Bourgault) 72 | |
![]() Rabby Nzingoula (Thay: Mayssam Benama) 72 | |
![]() Rasmus Holten 74 | |
![]() Rasmus Holten 83 | |
![]() Tobias Moi 84 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Sondre Milian Granaas) 88 | |
![]() Kasper Saetherboe 90 | |
![]() Steven Baseya (Thay: Ilane Toure) 90 |
Thống kê trận đấu Norway U20 vs U20 Pháp

Diễn biến Norway U20 vs U20 Pháp
Irfan Peljto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pháp ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Na Uy.
Ném biên cho Pháp ở phần sân nhà.
Pháp được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Na Uy.
Bóng an toàn khi Na Uy được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Pháp thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Steven Baseya thay cho Ilane Toure.

Kasper Saetherbo của Na Uy bị phạt thẻ ở Valparaíso.
Irfan Peljto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pháp.
Na Uy được hưởng phạt góc do Irfan Peljto trao.
Rasmus Holten (Na Uy) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Na Uy được hưởng một quả phạt góc.
Bjorn Johansen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Martin Haheim-Elveseter thay thế Sondre Granaas.
Irfan Peljto ra hiệu cho một quả ném biên cho Na Uy, gần khu vực của Pháp.
Irfan Peljto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pháp.
Đá phạt cho Na Uy.

Tobias Saliou Moi Sene của Na Uy đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.
Pháp được hưởng quả đá phạt.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Sondre Granaas để kiến tạo bàn thắng.

Rasmus Holten (Na Uy) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
Đội hình xuất phát Norway U20 vs U20 Pháp
Norway U20: Einar Boe Fauskanger (21)
U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)
Thay người | |||
46’ | Magnus Holte Kasper Saetherbo | 46’ | Djylian N'Guessan Fode Sylla |
46’ | Markus Haaland Julian Laegreid | 72’ | Mayssam Benama Rabby Nzingoula |
46’ | Bork Classoenn Bang-Kittilsen Niklas Kemp Fuglestad | 72’ | Justin Bourgault Lucas Michal |
68’ | Luca Hoeyland Mathias Oren | 90’ | Ilane Toure Steven Baseya |
88’ | Sondre Milian Granaas Martin Haaheim Elveseter |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Kaldråstøyl Østraat | Tao Paradowski | ||
Magnus Brondbo | Justin Bengui Joao | ||
Mathias Oren | Steven Baseya | ||
Kasper Saetherbo | Rabby Nzingoula | ||
Gustav Nyheim | Fode Sylla | ||
Lars Bjornerud Remmem | Lucas Michal | ||
Julian Laegreid | Tadjidine Mmadi | ||
Martin Haaheim Elveseter | Kangoura Dabo | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Gabin Bernardeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway U20
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại