Ném biên cho Nigeria.
![]() (Pen) Rasmus Holten 9 | |
![]() Daniel Daga 36 | |
![]() Israel Isaac Ayuma 41 | |
![]() Vetle Auklend 52 | |
![]() Sani Suleiman (Thay: Orseer Achihi) 56 | |
![]() Jonathan Vonheim Norbye (Thay: Vetle Auklend) 65 | |
![]() Einar Boee Fauskanger 70 | |
![]() Haakon Roesten 70 | |
![]() Tobias Moi (Thay: Sondre Milian Granaas) 72 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Gustav Kjoelstad Nyheim) 72 | |
![]() Abduljelil Kamaldeen (Thay: Salihu Nasiru) 78 | |
![]() Odinaka Okoro 89 | |
![]() Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 90 | |
![]() Charles Adah Agada (Thay: Israel Isaac Ayuma) 90 | |
![]() Charles Adah Agada 90+4' |
Thống kê trận đấu Norway U20 vs Nigeria U20

Diễn biến Norway U20 vs Nigeria U20
Phạt góc cho Nigeria ở phần sân nhà của họ.
Joseph Dickerson ra hiệu cho một quả đá phạt cho Na Uy ở phần sân nhà của họ.
Na Uy được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn tại Estadio Fiscal.
Trọng tài Joseph Dickerson ra hiệu một quả ném biên cho Nigeria, gần khu vực của Na Uy.
Nigeria được trọng tài Joseph Dickerson trao một quả phạt góc.

Suleman Sani của Nigeria đã bị trọng tài Joseph Dickerson rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Nigeria sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Na Uy.
Na Uy thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lars Bjornerud Remmem vào sân thay cho Bork Bang-Kittilsen.
Nigeria thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Charles Adah Agada vào sân thay cho Israel Isaac Ayuma.
Nigeria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Nigeria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Na Uy không?

Odinaka Emmanuel Okoro của Nigeria đã bị phạt thẻ vàng tại Talca.
Na Uy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Joseph Dickerson ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nigeria ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Na Uy được hưởng một quả phát bóng lên.
Nigeria thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Na Uy.
Joseph Dickerson chỉ định một quả đá phạt cho Nigeria ở phần sân nhà.
Joseph Dickerson trao cho Nigeria một quả phát bóng lên.
Na Uy được hưởng một quả phạt góc.
Na Uy có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Norway U20 vs Nigeria U20
Norway U20 (4-2-3-1): Einar Boe Fauskanger (21), Luca Hoyland (2), Vetle Auklend (3), Rasmus Holten (4), Håkon Røsten (5), Kasper Saetherbo (6), Gustav Nyheim (8), Sondre Granaas (10), Ola Visted (15), Markus Haaland (7), Bork Bang-Kittilsen (11), Bork Bang-Kittilsen (11)
Nigeria U20 (4-1-2-3): Ebenezar Ifeanyi Harcourt (1), Amos Onyejefu Ochoche (2), Odinaka Emmanuel Okoro (3), Ahmed Akinyele (5), Daniel Bameyi (6), Daniel Daga (4), Israel Isaac Ayuma (10), Orseer Achihi (11), Tahir Maigana (17), Kparobo Arierhi (9), Nasiru Salihu (12), Nasiru Salihu (12)

Thay người | |||
65’ | Vetle Auklend Jonathan Vonheim Norbye | 56’ | Orseer Achihi Sani Suleiman |
72’ | Sondre Milian Granaas Tobias Moi | 78’ | Salihu Nasiru Abduljelil Mustapha Kamaldeen |
72’ | Gustav Kjoelstad Nyheim Magnus Holte | 90’ | Israel Isaac Ayuma Charles Adah Agada |
90’ | Bork Classoenn Bang-Kittilsen Lars Bjornerud Remmem |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Kaldråstøyl Østraat | Abduljelil Mustapha Kamaldeen | ||
Magnus Brondbo | Rufai Abubakar | ||
Mathias Oren | Clinton Ezekiel Andy | ||
Jonathan Vonheim Norbye | Azuka Alatan | ||
Tobias Moi | Haruna Aliyu | ||
Magnus Holte | Abduljelil Mustapha Kamaldeen | ||
Julian Laegreid | Emmanuel Ekele | ||
Martin Haaheim Elveseter | Auwal Ibrahim | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Charles Adah Agada | ||
Lars Bjornerud Remmem | Sani Suleiman | ||
Abdullahi Shiitu Ele |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway U20
Thành tích gần đây Nigeria U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại