Thứ Năm, 16/10/2025
(og) David Strelec
18
Daniel Ballard
60
Lukas Haraslin (Thay: Ivan Schranz)
63
Tomas Rigo (Thay: Ondrej Duda)
63
Dion Charles (Thay: Jamie Reid)
71
Conor Bradley
76
Trai Hume
81
Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer)
82
Brodie Spencer (Thay: Ethan Galbraith)
85
Samuel Mraz (Thay: David Strelec)
89
Laszlo Benes (Thay: Patrik Hrosovsky)
89
Josh Magennis (Thay: Conor Bradley)
90

Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Slovakia

số liệu thống kê
Northern Ireland
Northern Ireland
Slovakia
Slovakia
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Northern Ireland vs Slovakia

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Conor Bradley rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.

89'

Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.

89'

David Strelec rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.

85'

Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.

82'

Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.

81' V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Conor Bradley.

Thẻ vàng cho Conor Bradley.

71'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

63'

Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.

63'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.

60' Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

18' OWN GOAL - David Strelec đã đưa bóng vào lưới nhà!

OWN GOAL - David Strelec đã đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng quý vị đến với sân Windsor Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Slovakia

Northern Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Trai Hume (5), Conor Bradley (2), Ethan Galbraith (7), Shea Charles (19), Ali McCann (16), Justin Devenny (15), Jamie Reid (18), Isaac Price (14)

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Matúš Bero (21), Patrik Hrošovský (13), Ondrej Duda (8), Ivan Schranz (18), David Strelec (15), Leo Sauer (7)

Northern Ireland
Northern Ireland
3-5-2
1
Bailey Peacock-Farrell
4
Daniel Ballard
17
Paddy McNair
5
Trai Hume
2
Conor Bradley
7
Ethan Galbraith
19
Shea Charles
16
Ali McCann
15
Justin Devenny
18
Jamie Reid
14
Isaac Price
7
Leo Sauer
15
David Strelec
18
Ivan Schranz
8
Ondrej Duda
13
Patrik Hrošovský
21
Matúš Bero
4
Adam Obert
14
Milan Škriniar
5
Lubomir Satka
6
Norbert Gyömbér
1
Martin Dúbravka
Slovakia
Slovakia
4-3-3
Thay người
71’
Jamie Reid
Dion Charles
63’
Ivan Schranz
Lukáš Haraslin
85’
Ethan Galbraith
Brodie Spencer
63’
Ondrej Duda
Tomáš Rigo
90’
Conor Bradley
Josh Magennis
82’
Leo Sauer
Ľubomír Tupta
89’
Patrik Hrosovsky
László Bénes
89’
David Strelec
Samuel Mraz
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Marek Rodák
Luke Southwood
Dominik Takac
Eoin Toal
Ivan Mesik
George Saville
Róbert Boženík
Callum Marshall
László Bénes
Dion Charles
Ľubomír Tupta
Jamie Donley
Samuel Kozlovsky
Paul Smyth
Lukáš Haraslin
Ruairi McConville
Tomáš Rigo
Brodie Spencer
Dávid Ďuriš
Josh Magennis
Samuel Mraz
Jamie McDonnell
Peter Pekarík

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Northern Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow