Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) David Strelec
18 - Daniel Ballard
60 - Dion Charles (Thay: Jamie Reid)
71 - Conor Bradley
76 - Trai Hume
81 - Brodie Spencer (Thay: Ethan Galbraith)
85 - Josh Magennis (Thay: Conor Bradley)
90
- Lukas Haraslin (Thay: Ivan Schranz)
63 - Tomas Rigo (Thay: Ondrej Duda)
63 - Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer)
82 - Samuel Mraz (Thay: David Strelec)
89 - Laszlo Benes (Thay: Patrik Hrosovsky)
89
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Slovakia
Diễn biến Northern Ireland vs Slovakia
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Conor Bradley rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.
Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Conor Bradley.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
OWN GOAL - David Strelec đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với sân Windsor Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Slovakia
Northern Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Trai Hume (5), Conor Bradley (2), Ethan Galbraith (7), Shea Charles (19), Ali McCann (16), Justin Devenny (15), Jamie Reid (18), Isaac Price (14)
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Matúš Bero (21), Patrik Hrošovský (13), Ondrej Duda (8), Ivan Schranz (18), David Strelec (15), Leo Sauer (7)
Thay người | |||
71’ | Jamie Reid Dion Charles | 63’ | Ivan Schranz Lukáš Haraslin |
85’ | Ethan Galbraith Brodie Spencer | 63’ | Ondrej Duda Tomáš Rigo |
90’ | Conor Bradley Josh Magennis | 82’ | Leo Sauer Ľubomír Tupta |
89’ | Patrik Hrosovsky László Bénes | ||
89’ | David Strelec Samuel Mraz |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Marek Rodák | ||
Luke Southwood | Dominik Takac | ||
Eoin Toal | Ivan Mesik | ||
George Saville | Róbert Boženík | ||
Callum Marshall | László Bénes | ||
Dion Charles | Ľubomír Tupta | ||
Jamie Donley | Samuel Kozlovsky | ||
Paul Smyth | Lukáš Haraslin | ||
Ruairi McConville | Tomáš Rigo | ||
Brodie Spencer | Dávid Ďuriš | ||
Josh Magennis | Samuel Mraz | ||
Jamie McDonnell | Peter Pekarík |
Nhận định Northern Ireland vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northern Ireland
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại