Thứ Sáu, 17/10/2025
Patrick McNair (VAR check)
14
Jamie Reid
28
Nick Woltemade (Kiến tạo: David Raum)
31
Ethan Galbraith
45+2'
Josh Magennis (Thay: Jamie Reid)
46
Karim Adeyemi
62
Maximilian Beier (Thay: Karim Adeyemi)
64
Callum Marshall (Thay: Alistair McCann)
75
Paul Smyth (Thay: Patrick McNair)
75
Robert Andrich (Thay: Serge Gnabry)
86
Waldemar Anton (Thay: Aleksandar Pavlovic)
86
Jonathan Burkardt (Thay: Nick Woltemade)
90
Ridle Baku (Thay: Florian Wirtz)
90
Robert Andrich
90+3'
Josh Magennis
90+4'
Shea Charles
90+4'

Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Đức

số liệu thống kê
Northern Ireland
Northern Ireland
Đức
Đức
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 17
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Northern Ireland vs Đức

Tất cả (274)
90+4' Thẻ vàng cho Shea Charles.

Thẻ vàng cho Shea Charles.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Bắc Ireland: 37%, Đức: 63%.

90+4' Josh Magennis nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Josh Magennis nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+3' Thẻ vàng cho Robert Andrich.

Thẻ vàng cho Robert Andrich.

90+3'

Callum Marshall bị phạt vì đẩy Oliver Baumann.

90+3'

Justin Devenny thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Cú sút của Ethan Galbraith bị chặn lại.

90+3'

Bắc Ireland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Florian Wirtz rời sân để Ridle Baku vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Phát bóng lên cho Đức.

90+2'

Nick Woltemade rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Burkardt trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90+1'

Justin Devenny thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90'

David Raum từ Đức chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90'

Bắc Ireland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Bắc Ireland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Robert Andrich giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Josh Magennis giành chiến thắng trong pha không chiến với Waldemar Anton.

89'

Bắc Ireland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Nico Schlotterbeck thắng trong pha không chiến với Josh Magennis

Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Đức

Northern Ireland (5-4-1): Bailey Peacock-Farrell (1), Brodie Spencer (20), Trai Hume (5), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Justin Devenny (15), Ethan Galbraith (7), Ali McCann (16), Shea Charles (19), Isaac Price (14), Jamie Reid (18)

Đức (4-1-4-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Aleksandar Pavlović (5), Karim Adeyemi (14), Serge Gnabry (20), Leon Goretzka (8), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)

Northern Ireland
Northern Ireland
5-4-1
1
Bailey Peacock-Farrell
20
Brodie Spencer
5
Trai Hume
4
Daniel Ballard
17
Paddy McNair
15
Justin Devenny
7
Ethan Galbraith
16
Ali McCann
19
Shea Charles
14
Isaac Price
18
Jamie Reid
11
Nick Woltemade
17
Florian Wirtz
8
Leon Goretzka
20
Serge Gnabry
14
Karim Adeyemi
5
Aleksandar Pavlović
22
David Raum
15
Nico Schlotterbeck
4
Jonathan Tah
6
Joshua Kimmich
1
Oliver Baumann
Đức
Đức
4-1-4-1
Thay người
46’
Jamie Reid
Josh Magennis
64’
Karim Adeyemi
Maximilian Beier
75’
Alistair McCann
Callum Marshall
86’
Aleksandar Pavlovic
Waldemar Anton
75’
Patrick McNair
Paul Smyth
86’
Serge Gnabry
Robert Andrich
90’
Florian Wirtz
Ridle Baku
90’
Nick Woltemade
Jonathan Burkardt
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Alexander Nübel
Luke Southwood
Finn Dahmen
Terry Devlin
Waldemar Anton
Eoin Toal
Robin Koch
George Saville
Ridle Baku
Callum Marshall
Maximilian Beier
Dion Charles
Nadiem Amiri
Jamie Donley
Felix Nmecha
Paul Smyth
Angelo Stiller
Ruairi McConville
Nathaniel Brown
Josh Magennis
Jonathan Burkardt
Jamie McDonnell
Robert Andrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Northern Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Đức

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow