Thẻ vàng cho Shea Charles.
![]() Patrick McNair (VAR check) 14 | |
![]() Jamie Reid 28 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: David Raum) 31 | |
![]() Ethan Galbraith 45+2' | |
![]() Josh Magennis (Thay: Jamie Reid) 46 | |
![]() Karim Adeyemi 62 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Karim Adeyemi) 64 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Alistair McCann) 75 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Patrick McNair) 75 | |
![]() Robert Andrich (Thay: Serge Gnabry) 86 | |
![]() Waldemar Anton (Thay: Aleksandar Pavlovic) 86 | |
![]() Jonathan Burkardt (Thay: Nick Woltemade) 90 | |
![]() Ridle Baku (Thay: Florian Wirtz) 90 | |
![]() Robert Andrich 90+3' | |
![]() Josh Magennis 90+4' | |
![]() Shea Charles 90+4' |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Đức


Diễn biến Northern Ireland vs Đức

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bắc Ireland: 37%, Đức: 63%.

Josh Magennis nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Thẻ vàng cho Robert Andrich.
Callum Marshall bị phạt vì đẩy Oliver Baumann.
Justin Devenny thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Ethan Galbraith bị chặn lại.
Bắc Ireland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Florian Wirtz rời sân để Ridle Baku vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Đức.
Nick Woltemade rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Burkardt trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Justin Devenny thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
David Raum từ Đức chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Bắc Ireland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bắc Ireland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robert Andrich giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Josh Magennis giành chiến thắng trong pha không chiến với Waldemar Anton.
Bắc Ireland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nico Schlotterbeck thắng trong pha không chiến với Josh Magennis
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Đức
Northern Ireland (5-4-1): Bailey Peacock-Farrell (1), Brodie Spencer (20), Trai Hume (5), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Justin Devenny (15), Ethan Galbraith (7), Ali McCann (16), Shea Charles (19), Isaac Price (14), Jamie Reid (18)
Đức (4-1-4-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Aleksandar Pavlović (5), Karim Adeyemi (14), Serge Gnabry (20), Leon Goretzka (8), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)


Thay người | |||
46’ | Jamie Reid Josh Magennis | 64’ | Karim Adeyemi Maximilian Beier |
75’ | Alistair McCann Callum Marshall | 86’ | Aleksandar Pavlovic Waldemar Anton |
75’ | Patrick McNair Paul Smyth | 86’ | Serge Gnabry Robert Andrich |
90’ | Florian Wirtz Ridle Baku | ||
90’ | Nick Woltemade Jonathan Burkardt |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Alexander Nübel | ||
Luke Southwood | Finn Dahmen | ||
Terry Devlin | Waldemar Anton | ||
Eoin Toal | Robin Koch | ||
George Saville | Ridle Baku | ||
Callum Marshall | Maximilian Beier | ||
Dion Charles | Nadiem Amiri | ||
Jamie Donley | Felix Nmecha | ||
Paul Smyth | Angelo Stiller | ||
Ruairi McConville | Nathaniel Brown | ||
Josh Magennis | Jonathan Burkardt | ||
Jamie McDonnell | Robert Andrich |
Nhận định Northern Ireland vs Đức
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northern Ireland
Thành tích gần đây Đức
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại