Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Smith (Kiến tạo: Mark Howard) 19 | |
![]() Oliver Rathbone 22 | |
![]() Aaron McGowan (Thay: Jordan Willis) 37 | |
![]() Ben Perry 45 | |
![]() James Wilson (Thay: Tariqe Fosu) 50 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 71 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Ben Perry) 77 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) 77 | |
![]() Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 79 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 79 | |
![]() Cameron McGeehan 86 | |
![]() Max Cleworth 86 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Wrexham


Diễn biến Northampton Town vs Wrexham

Thẻ vàng cho Max Cleworth.

Thẻ vàng cho Cameron McGeehan.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Akinwale Joseph Odimayo rời sân và được thay thế bởi Tyler Magloire.
Ben Perry rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Tariqe Fosu rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ben Perry.
Jordan Willis rời sân và được thay thế bởi Aaron McGowan.

V À A A O O O - Oliver Rathbone đã ghi bàn!
Mark Howard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Smith đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Wrexham
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Jordan Willis (6), Max Dyche (35), Sam Hoskins (7), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tarique Fosu (24)
Wrexham (5-3-2): Mark Howard (21), Ryan Barnett (29), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), James McClean (7), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)


Thay người | |||
37’ | Jordan Willis Aaron McGowan | 71’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
50’ | Tariqe Fosu James Wilson | 79’ | Sam Smith Jack Marriott |
77’ | Akinwale Joseph Odimayo Tyler Magloire | 79’ | Ryan Barnett Ryan Longman |
77’ | Ben Perry Jack Baldwin |
Cầu thủ dự bị | |||
James Dadge | Arthur Okonkwo | ||
Tyler Magloire | Andy Cannon | ||
Aaron McGowan | Jack Marriott | ||
James Wilson | Sebastian Revan | ||
William Hondermarck | Dan Scarr | ||
Jack Baldwin | Steven Fletcher | ||
Samy Chouchane | Ryan Longman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại