Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Northampton Town vs Stevenage hôm nay 01-01-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 01/1

Kết thúc

Northampton Town

Northampton Town

0 : 0

Stevenage

Stevenage

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 01/01/2025
Khác - Hạng 3 Anh
Sixfields Stadium
 
William Hondermarck
14
Sam Hoskins (Thay: John Guthrie)
45
Tariqe Fosu (Thay: Liam McCarron)
54
Harvey White (Thay: Dan Kemp)
64
Neo Dobson (Thay: Jordan Willis)
75
Neo Dobson
88

Thống kê trận đấu Northampton Town vs Stevenage

số liệu thống kê
Northampton Town
Northampton Town
Stevenage
Stevenage
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Northampton Town vs Stevenage

Tất cả (10)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Neo Dobson.

Thẻ vàng cho Neo Dobson.

75'

Jordan Willis rời sân và được thay thế bởi Neo Dobson.

64'

Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

54'

Liam McCarron rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

John Guthrie rời sân và được thay thế bởi Sam Hoskins.

14' Thẻ vàng cho William Hondermarck.

Thẻ vàng cho William Hondermarck.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Northampton Town vs Stevenage

Northampton Town (5-3-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Timothy Eyoma (28), Jordan Willis (6), Jon Guthrie (5), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Tom Eaves (9), Liam McCarron (17)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Elliot List (17), Jamie Reid (19)

Northampton Town
Northampton Town
5-3-2
13
Nikola Tzanev
3
Aaron McGowan
28
Timothy Eyoma
6
Jordan Willis
5
Jon Guthrie
22
Akin Odimayo
10
Mitch Pinnock
23
William Hondermarck
30
Samy Chouchane
9
Tom Eaves
17
Liam McCarron
19
Jamie Reid
17
Elliot List
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
22
Daniel Phillips
23
Louis Thompson
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
4
Nathan Thompson
2
Luther James-Wildin
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
45’
John Guthrie
Sam Hoskins
64’
Dan Kemp
Harvey White
54’
Liam McCarron
Tarique Fosu
75’
Jordan Willis
Neo Dobson
Cầu thủ dự bị
James Dadge
Taye Ashby-Hammond
Sam Hoskins
Dan Sweeney
Tarique Fosu
Nick Freeman
Kiantay Licorish
Tyreece Simpson
Neo Dobson
Kane Smith
Reuben Wyatt
Harvey White
Fran Obiagwu
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Northampton Town

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage10811925T H T T T
2Bradford CityBradford City11731724B T T T H
3Cardiff CityCardiff City117221023H B T B T
4Stockport CountyStockport County12642422H T H T T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon12714422T T T T H
6Lincoln CityLincoln City11632721H T T T B
7HuddersfieldHuddersfield11614419T B H T B
8BarnsleyBarnsley10523217T T B B H
9Bolton WanderersBolton Wanderers12453217H T B T B
10Doncaster RoversDoncaster Rovers12525-517B B B H B
11Luton TownLuton Town11515116B B T H B
12Mansfield TownMansfield Town11434215B H B T H
13Leyton OrientLeyton Orient12426-214H B B B T
14Northampton TownNorthampton Town11425-214T B T H B
15Port ValePort Vale12345013T T T H H
16Exeter CityExeter City12417-113B B B T H
17Wigan AthleticWigan Athletic12345-213T B B H B
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle11416-313T T B T H
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers12336-112B T B H T
20Burton AlbionBurton Albion11335-512H B T H T
21ReadingReading11254-411B T H H H
22Rotherham UnitedRotherham United11326-511B B B H T
23BlackpoolBlackpool12228-108T B H B B
24Peterborough UnitedPeterborough United11218-127B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow