Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- William Hondermarck
14 - Sam Hoskins (Thay: John Guthrie)
45 - Tariqe Fosu (Thay: Liam McCarron)
54 - Neo Dobson (Thay: Jordan Willis)
75 - Neo Dobson
88
- Harvey White (Thay: Dan Kemp)
64
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Stevenage
Diễn biến Northampton Town vs Stevenage
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Neo Dobson.
Jordan Willis rời sân và được thay thế bởi Neo Dobson.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Harvey White.
Liam McCarron rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
John Guthrie rời sân và được thay thế bởi Sam Hoskins.
Thẻ vàng cho William Hondermarck.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Stevenage
Northampton Town (5-3-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Timothy Eyoma (28), Jordan Willis (6), Jon Guthrie (5), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Tom Eaves (9), Liam McCarron (17)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Elliot List (17), Jamie Reid (19)
Thay người | |||
45’ | John Guthrie Sam Hoskins | 64’ | Dan Kemp Harvey White |
54’ | Liam McCarron Tarique Fosu | ||
75’ | Jordan Willis Neo Dobson |
Cầu thủ dự bị | |||
James Dadge | Taye Ashby-Hammond | ||
Sam Hoskins | Dan Sweeney | ||
Tarique Fosu | Nick Freeman | ||
Kiantay Licorish | Tyreece Simpson | ||
Neo Dobson | Kane Smith | ||
Reuben Wyatt | Harvey White | ||
Fran Obiagwu | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại